domination
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thống trị, sự chi phối, quyền lực kiểm soát ai đó/cái gì đó, đặc biệt theo cách khó chịu.
Definition (English Meaning)
Control or power over somebody/something, especially in an unpleasant way.
Ví dụ Thực tế với 'Domination'
-
"The country suffered years of foreign domination."
"Đất nước đã phải chịu đựng nhiều năm dưới sự thống trị của nước ngoài."
-
"The company's domination of the market is almost complete."
"Sự thống trị thị trường của công ty này gần như đã hoàn tất."
-
"He sought domination over his rivals."
"Anh ta tìm cách thống trị các đối thủ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Domination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: domination
- Verb: dominate
- Adjective: dominant
- Adverb: dominantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Domination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Domination thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự kiểm soát áp bức, bất bình đẳng. Nó khác với 'leadership' (lãnh đạo) vốn mang tính tích cực, thể hiện khả năng dẫn dắt và truyền cảm hứng. 'Control' (kiểm soát) là một thuật ngữ chung hơn, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Domination *over* ám chỉ sự kiểm soát trực tiếp lên đối tượng. Domination *of* ám chỉ sự thống trị một lĩnh vực, một khu vực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Domination'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in research, it would have achieved market domination sooner.
|
Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, nó đã đạt được sự thống trị thị trường sớm hơn. |
| Phủ định |
If he didn't dominate every conversation, people might actually enjoy talking to him.
|
Nếu anh ấy không thống trị mọi cuộc trò chuyện, mọi người có lẽ sẽ thích nói chuyện với anh ấy hơn. |
| Nghi vấn |
Would the smaller company be able to compete if it weren't for the dominant market position of the larger corporation?
|
Liệu công ty nhỏ hơn có thể cạnh tranh được không nếu không có vị thế thống trị thị trường của tập đoàn lớn hơn? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's domination of the game was evident from the start.
|
Sự thống trị của đội trong trận đấu đã rõ ràng ngay từ đầu. |
| Phủ định |
The opposing team's lack of domination allowed us to win easily.
|
Việc đội đối phương thiếu sự thống trị đã cho phép chúng tôi thắng dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Was it really the champion's domination that led to such a one-sided match?
|
Có thật là sự thống trị của nhà vô địch đã dẫn đến một trận đấu một chiều như vậy không? |