(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subordinate clause
C1

subordinate clause

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mệnh đề phụ thuộc mệnh đề con
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subordinate clause'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mệnh đề không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh; nó đóng vai trò như một danh từ, tính từ, hoặc trạng từ trong một câu lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A clause that cannot stand alone as a sentence; it functions as a noun, adjective, or adverb within a larger sentence.

Ví dụ Thực tế với 'Subordinate clause'

  • ""Because it was raining" is a subordinate clause."

    ""Bởi vì trời mưa" là một mệnh đề phụ thuộc."

  • "He left after the game ended."

    "Anh ấy rời đi sau khi trận đấu kết thúc."

  • "If you study hard, you will pass the exam."

    "Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subordinate clause'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subordinate clause (luôn là cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dependent clause(mệnh đề phụ thuộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

independent clause(mệnh đề độc lập)
main clause(mệnh đề chính)

Từ liên quan (Related Words)

clause(mệnh đề)
conjunction(liên từ)
relative pronoun(đại từ quan hệ)
complex sentence(câu phức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Subordinate clause'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mệnh đề phụ thuộc, còn gọi là mệnh đề con, luôn phụ thuộc vào một mệnh đề chính (main clause) để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Nó được giới thiệu bởi một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) như 'because', 'although', 'if', 'when', 'that', 'who', 'which', hoặc một đại từ quan hệ (relative pronoun). Sự khác biệt chính với mệnh đề độc lập (independent clause) là mệnh đề độc lập có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subordinate clause'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sentence contains a subordinate clause.
Câu đó chứa một mệnh đề phụ.
Phủ định
This sentence does not contain a subordinate clause.
Câu này không chứa mệnh đề phụ.
Nghi vấn
Does this sentence have a subordinate clause?
Câu này có mệnh đề phụ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)