subordinate clause
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subordinate clause'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mệnh đề không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh; nó đóng vai trò như một danh từ, tính từ, hoặc trạng từ trong một câu lớn hơn.
Definition (English Meaning)
A clause that cannot stand alone as a sentence; it functions as a noun, adjective, or adverb within a larger sentence.
Ví dụ Thực tế với 'Subordinate clause'
-
""Because it was raining" is a subordinate clause."
""Bởi vì trời mưa" là một mệnh đề phụ thuộc."
-
"He left after the game ended."
"Anh ấy rời đi sau khi trận đấu kết thúc."
-
"If you study hard, you will pass the exam."
"Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subordinate clause'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subordinate clause (luôn là cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subordinate clause'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mệnh đề phụ thuộc, còn gọi là mệnh đề con, luôn phụ thuộc vào một mệnh đề chính (main clause) để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Nó được giới thiệu bởi một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) như 'because', 'although', 'if', 'when', 'that', 'who', 'which', hoặc một đại từ quan hệ (relative pronoun). Sự khác biệt chính với mệnh đề độc lập (independent clause) là mệnh đề độc lập có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subordinate clause'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sentence contains a subordinate clause.
|
Câu đó chứa một mệnh đề phụ. |
| Phủ định |
This sentence does not contain a subordinate clause.
|
Câu này không chứa mệnh đề phụ. |
| Nghi vấn |
Does this sentence have a subordinate clause?
|
Câu này có mệnh đề phụ không? |