subordinate ethnic group
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subordinate ethnic group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm dân tộc thiểu số có ít quyền lực hoặc ảnh hưởng hơn trong một xã hội so với nhóm dân tộc thống trị.
Definition (English Meaning)
An ethnic group that has less power or influence within a society compared to a dominant ethnic group.
Ví dụ Thực tế với 'Subordinate ethnic group'
-
"The subordinate ethnic group often faces discrimination in employment and housing."
"Nhóm dân tộc thiểu số thường phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong việc làm và nhà ở."
-
"Studies show that subordinate ethnic groups often have lower levels of education and income."
"Các nghiên cứu cho thấy rằng các nhóm dân tộc thiểu số thường có trình độ học vấn và thu nhập thấp hơn."
-
"The government is implementing policies to address the disparities faced by subordinate ethnic groups."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách để giải quyết sự chênh lệch mà các nhóm dân tộc thiểu số phải đối mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subordinate ethnic group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subordinate ethnic group
- Adjective: subordinate, ethnic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subordinate ethnic group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về bất bình đẳng xã hội, phân tầng xã hội và các mối quan hệ quyền lực giữa các nhóm dân tộc khác nhau. Nó nhấn mạnh sự chênh lệch về quyền lực, địa vị, và sự tiếp cận các nguồn lực giữa các nhóm dân tộc. 'Subordinate' ở đây không mang nghĩa tiêu cực về giá trị con người mà chỉ đơn thuần là sự khác biệt về vị thế xã hội. Cần phân biệt với các khái niệm như 'minority group' (nhóm thiểu số) vì 'minority' chỉ đề cập đến số lượng, còn 'subordinate' nhấn mạnh đến vị thế và quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'within', nó nhấn mạnh đến phạm vi của một xã hội cụ thể (ví dụ: 'within the United States'). Khi sử dụng 'in', nó mang tính tổng quát hơn, đề cập đến một bối cảnh chung (ví dụ: 'in many countries').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subordinate ethnic group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.