social inequality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social inequality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tồn tại của các cơ hội hoặc phần thưởng không công bằng cho các vị trí hoặc địa vị xã hội khác nhau trong một nhóm hoặc xã hội.
Definition (English Meaning)
The existence of unequal opportunities or rewards for different social positions or statuses within a group or society.
Ví dụ Thực tế với 'Social inequality'
-
"Social inequality can lead to social unrest and instability."
"Bất bình đẳng xã hội có thể dẫn đến bất ổn và bất ổn xã hội."
-
"Addressing social inequality is a key challenge for many governments."
"Giải quyết bất bình đẳng xã hội là một thách thức quan trọng đối với nhiều chính phủ."
-
"The report highlighted the growing levels of social inequality in the country."
"Báo cáo nhấn mạnh mức độ bất bình đẳng xã hội ngày càng tăng ở quốc gia này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social inequality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social inequality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social inequality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến sự phân tầng xã hội và sự khác biệt trong tiếp cận các nguồn lực (ví dụ: thu nhập, giáo dục, chăm sóc sức khỏe) dựa trên các yếu tố như giai cấp, giới tính, chủng tộc, tôn giáo, hoặc khuynh hướng tính dục. Nó không đơn thuần chỉ sự khác biệt, mà còn bao hàm sự bất công và hệ quả tiêu cực từ sự khác biệt đó. Khác với 'inequality' chung chung, 'social inequality' nhấn mạnh đến các yếu tố xã hội, mang tính hệ thống và có thể duy trì qua nhiều thế hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in social inequality: Thường dùng để chỉ ra một khía cạnh cụ thể bị ảnh hưởng bởi bất bình đẳng xã hội (ví dụ: increase in social inequality). * of social inequality: Dùng để miêu tả bản chất hoặc thuộc tính của bất bình đẳng xã hội (ví dụ: problem of social inequality). * regarding social inequality: Dùng để thảo luận về một khía cạnh cụ thể của bất bình đẳng xã hội (ví dụ: studies regarding social inequality).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social inequality'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To ignore social inequality is to perpetuate injustice.
|
Phớt lờ sự bất bình đẳng xã hội là tiếp diễn sự bất công. |
| Phủ định |
It is important not to exacerbate social inequality through policy decisions.
|
Điều quan trọng là không làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng xã hội thông qua các quyết định chính sách. |
| Nghi vấn |
Why is it so difficult to address social inequality effectively?
|
Tại sao lại khó giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả như vậy? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Social inequality is a persistent problem in many societies.
|
Bất bình đẳng xã hội là một vấn đề dai dẳng ở nhiều xã hội. |
| Phủ định |
The government is not addressing social inequality effectively.
|
Chính phủ không giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Does social inequality contribute to higher crime rates?
|
Liệu bất bình đẳng xã hội có góp phần làm tăng tỷ lệ tội phạm không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government's focus on economic growth often overshadows social inequality's impact on marginalized communities.
|
Sự tập trung của chính phủ vào tăng trưởng kinh tế thường làm lu mờ tác động của bất bình đẳng xã hội đối với các cộng đồng bị thiệt thòi. |
| Phủ định |
The corporation's diversity initiatives don't necessarily address social inequality's systemic nature.
|
Các sáng kiến đa dạng của tập đoàn không nhất thiết giải quyết bản chất hệ thống của bất bình đẳng xã hội. |
| Nghi vấn |
Does the school's curriculum adequately address social inequality's historical roots?
|
Chương trình giảng dạy của trường có đề cập đầy đủ đến nguồn gốc lịch sử của bất bình đẳng xã hội không? |