(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subordinate role
C1

subordinate role

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

vai trò thứ yếu vai trò phụ thuộc vai trò cấp dưới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subordinate role'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có cấp bậc hoặc vị trí thấp hơn.

Definition (English Meaning)

Lower in rank or position.

Ví dụ Thực tế với 'Subordinate role'

  • "In the company, he plays a subordinate role."

    "Trong công ty, anh ấy đóng một vai trò thứ yếu."

  • "He was given a subordinate role in the team, responsible for data entry."

    "Anh ấy được giao một vai trò thứ yếu trong nhóm, chịu trách nhiệm nhập dữ liệu."

  • "In many traditional families, women often have a subordinate role."

    "Trong nhiều gia đình truyền thống, phụ nữ thường có một vai trò thứ yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subordinate role'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secondary role(vai trò thứ yếu)
lesser role(vai trò ít quan trọng hơn)
junior role(vai trò cấp dưới)

Trái nghĩa (Antonyms)

leading role(vai trò chủ đạo)
primary role(vai trò chính)
dominant role(vai trò thống trị)

Từ liên quan (Related Words)

hierarchical structure(cấu trúc thứ bậc)
chain of command(chuỗi chỉ huy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị kinh doanh Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Subordinate role'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'subordinate' thường được sử dụng để mô tả một vị trí, vai trò hoặc cá nhân có quyền hạn hoặc tầm quan trọng thấp hơn so với người khác hoặc một cái gì đó khác. Nó nhấn mạnh sự phụ thuộc và thứ bậc trong một hệ thống hoặc tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Subordinate to' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc người mà vai trò hoặc vị trí đó phụ thuộc vào. Ví dụ: 'The marketing department is subordinate to the sales department' (Phòng marketing trực thuộc phòng kinh doanh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subordinate role'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He accepted a subordinate role in the company to gain experience.
Anh ấy chấp nhận một vai trò thứ yếu trong công ty để có thêm kinh nghiệm.
Phủ định
She doesn't want to subordinate her own ambitions to anyone else's.
Cô ấy không muốn đặt những tham vọng của bản thân dưới bất kỳ ai khác.
Nghi vấn
Does he feel subordinate to his manager?
Anh ấy có cảm thấy mình dưới quyền quản lý của mình không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always accepted her subordinate role in the company.
Cô ấy luôn chấp nhận vai trò thứ yếu của mình trong công ty.
Phủ định
He has not been willing to subordinate his own ambitions for the good of the team.
Anh ấy đã không sẵn lòng hạ thấp tham vọng của riêng mình vì lợi ích của đội.
Nghi vấn
Has the intern felt subordinate to the other employees?
Thực tập sinh có cảm thấy mình ở vị trí thấp kém so với các nhân viên khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)