subordinate role
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subordinate role'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có cấp bậc hoặc vị trí thấp hơn.
Definition (English Meaning)
Lower in rank or position.
Ví dụ Thực tế với 'Subordinate role'
-
"In the company, he plays a subordinate role."
"Trong công ty, anh ấy đóng một vai trò thứ yếu."
-
"He was given a subordinate role in the team, responsible for data entry."
"Anh ấy được giao một vai trò thứ yếu trong nhóm, chịu trách nhiệm nhập dữ liệu."
-
"In many traditional families, women often have a subordinate role."
"Trong nhiều gia đình truyền thống, phụ nữ thường có một vai trò thứ yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subordinate role'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: subordinate (v)
- Adjective: subordinate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subordinate role'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'subordinate' thường được sử dụng để mô tả một vị trí, vai trò hoặc cá nhân có quyền hạn hoặc tầm quan trọng thấp hơn so với người khác hoặc một cái gì đó khác. Nó nhấn mạnh sự phụ thuộc và thứ bậc trong một hệ thống hoặc tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Subordinate to' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc người mà vai trò hoặc vị trí đó phụ thuộc vào. Ví dụ: 'The marketing department is subordinate to the sales department' (Phòng marketing trực thuộc phòng kinh doanh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subordinate role'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He accepted a subordinate role in the company to gain experience.
|
Anh ấy chấp nhận một vai trò thứ yếu trong công ty để có thêm kinh nghiệm. |
| Phủ định |
She doesn't want to subordinate her own ambitions to anyone else's.
|
Cô ấy không muốn đặt những tham vọng của bản thân dưới bất kỳ ai khác. |
| Nghi vấn |
Does he feel subordinate to his manager?
|
Anh ấy có cảm thấy mình dưới quyền quản lý của mình không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always accepted her subordinate role in the company.
|
Cô ấy luôn chấp nhận vai trò thứ yếu của mình trong công ty. |
| Phủ định |
He has not been willing to subordinate his own ambitions for the good of the team.
|
Anh ấy đã không sẵn lòng hạ thấp tham vọng của riêng mình vì lợi ích của đội. |
| Nghi vấn |
Has the intern felt subordinate to the other employees?
|
Thực tập sinh có cảm thấy mình ở vị trí thấp kém so với các nhân viên khác không? |