subservient
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subservient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sẵn sàng tuân theo người khác một cách vô điều kiện.
Definition (English Meaning)
Prepared to obey others unquestioningly.
Ví dụ Thực tế với 'Subservient'
-
"She refused to adopt a subservient role."
"Cô ấy từ chối chấp nhận một vai trò phục tùng."
-
"The country's media is subservient to the government."
"Truyền thông của đất nước này phục tùng chính phủ."
-
"They were criticized for being subservient to foreign interests."
"Họ bị chỉ trích vì quá phục tùng lợi ích nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subservient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: subservient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subservient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subservient' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phục tùng một cách quá mức, thiếu tự chủ và có thể vì lợi ích cá nhân. Nó khác với 'obedient' (vâng lời) ở chỗ 'obedient' có thể mang nghĩa trung lập hoặc tích cực, thể hiện sự tuân thủ các quy tắc hoặc mệnh lệnh chính đáng. 'Subservient' cũng khác với 'deferential' (kính cẩn), vì 'deferential' chỉ sự tôn trọng và nhường nhịn, chứ không nhất thiết là phục tùng một cách mù quáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'to', 'subservient' chỉ đối tượng mà người đó phục tùng. Ví dụ: 'He is subservient to his boss' (Anh ta phục tùng sếp của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subservient'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He seems to be subservient to his boss in every decision.
|
Anh ta dường như phải phục tùng sếp của mình trong mọi quyết định. |
| Phủ định |
She chose not to be subservient to societal expectations.
|
Cô ấy chọn không phục tùng những kỳ vọng của xã hội. |
| Nghi vấn |
Why do they want to appear subservient when they hold all the power?
|
Tại sao họ muốn tỏ ra phục tùng trong khi họ nắm giữ tất cả quyền lực? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he is so subservient to his boss!
|
Ồ, anh ấy quá phục tùng ông chủ của mình! |
| Phủ định |
Alas, she isn't subservient to anyone.
|
Than ôi, cô ấy không phục tùng ai cả. |
| Nghi vấn |
Well, is he always so subservient?
|
Chà, anh ấy luôn luôn quá phục tùng như vậy sao? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should be subservient to his boss to get a promotion.
|
Anh ấy nên phục tùng sếp của mình để được thăng chức. |
| Phủ định |
You must not be subservient to anyone; maintain your independence.
|
Bạn không được phục tùng bất kỳ ai; hãy giữ vững sự độc lập của bạn. |
| Nghi vấn |
Would she be subservient if she wanted to keep her job?
|
Liệu cô ấy có phục tùng nếu cô ấy muốn giữ công việc của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been more assertive, he would have been less subservient to his boss.
|
Nếu anh ta quyết đoán hơn, anh ta đã không quá phục tùng sếp của mình. |
| Phủ định |
If she hadn't been so desperate for the promotion, she wouldn't have had to be so subservient to the director.
|
Nếu cô ấy không quá khao khát được thăng chức, cô ấy đã không cần phải quá phục tùng giám đốc. |
| Nghi vấn |
Would he have become so subservient if he hadn't feared losing his job?
|
Liệu anh ấy có trở nên quá phục tùng nếu anh ấy không sợ mất việc? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be subservient to her boss if she wants to get promoted.
|
Cô ấy sẽ phải phục tùng ông chủ nếu cô ấy muốn được thăng chức. |
| Phủ định |
They are not going to be subservient to anyone, regardless of the consequences.
|
Họ sẽ không khuất phục ai cả, bất kể hậu quả ra sao. |
| Nghi vấn |
Are you going to be subservient to his demands, even if they are unreasonable?
|
Bạn sẽ phục tùng những yêu cầu của anh ta, ngay cả khi chúng không hợp lý sao? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always been subservient to her boss in order to get a promotion.
|
Cô ấy luôn tỏ ra phục tùng sếp để được thăng chức. |
| Phủ định |
They have not been subservient to the company's new policies.
|
Họ đã không phục tùng các chính sách mới của công ty. |
| Nghi vấn |
Has he been subservient to the demands of the project manager?
|
Anh ấy có phục tùng những yêu cầu của người quản lý dự án không? |