(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ servile
C1

servile

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khúm núm nịnh hót luồn cúi hèn hạ bợ đỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Servile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá mức sẵn sàng phục tùng hoặc tuân theo người khác một cách thái quá, thường là để lấy lòng hoặc vì sự hèn hạ.

Definition (English Meaning)

Excessively willing to serve or obey others.

Ví dụ Thực tế với 'Servile'

  • "He has a servile attitude towards his boss."

    "Anh ta có thái độ khúm núm, nịnh bợ đối với ông chủ của mình."

  • "The servants were servile to their master."

    "Những người hầu hạ tỏ ra quá mức phục tùng chủ nhân của họ."

  • "His servile behavior disgusted me."

    "Hành vi khúm núm của anh ta khiến tôi ghê tởm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Servile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: servile
  • Adverb: servilely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

assertive(quyết đoán)
domineering(độc đoán, hống hách)
independent(độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Servile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'servile' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tự trọng và phẩm giá, hành động nịnh bợ, luồn cúi một cách thái quá để đạt được mục đích cá nhân. Khác với 'obedient' (vâng lời) đơn thuần chỉ sự tuân thủ quy tắc, 'servile' bao hàm sự khúm núm và hạ mình quá mức. So với 'submissive' (khuất phục), 'servile' nhấn mạnh động cơ vụ lợi và sự thiếu tự tôn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Servile'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should not be so servile to his boss.
Anh ấy không nên quá khúm núm với sếp của mình như vậy.
Phủ định
She wouldn't act so servilely if she had more confidence.
Cô ấy sẽ không cư xử một cách khúm núm như vậy nếu cô ấy tự tin hơn.
Nghi vấn
Could he be any more servile?
Anh ta có thể khúm núm hơn được nữa không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He acted servilely towards his boss in hopes of getting a promotion.
Anh ta cư xử một cách khúm núm với ông chủ của mình với hy vọng được thăng chức.
Phủ định
She is not servile and always stands up for her own beliefs.
Cô ấy không hề khúm núm và luôn bảo vệ niềm tin của mình.
Nghi vấn
Is it necessary to be servile to succeed in this company?
Có cần phải khúm núm để thành công trong công ty này không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His servile demeanor, a clear attempt to gain favor, disgusted many of his colleagues.
Cách cư xử khúm núm của anh ta, một nỗ lực rõ ràng để lấy lòng, khiến nhiều đồng nghiệp ghê tởm.
Phủ định
She refused to act servilely, even when faced with pressure from her superiors, and stood her ground.
Cô từ chối hành động một cách khúm núm, ngay cả khi đối mặt với áp lực từ cấp trên, và giữ vững lập trường của mình.
Nghi vấn
Do you believe, considering his past actions, that his servile attitude is genuine?
Bạn có tin, xem xét những hành động trong quá khứ của anh ta, rằng thái độ khúm núm của anh ta là chân thật không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he acts servile, his boss will likely give him a promotion.
Nếu anh ta cư xử khúm núm, sếp của anh ta có khả năng sẽ cho anh ta thăng chức.
Phủ định
If she doesn't act servile, she will not get special treatment from the manager.
Nếu cô ấy không cư xử khúm núm, cô ấy sẽ không nhận được sự đối đãi đặc biệt từ người quản lý.
Nghi vấn
Will people respect you if you act servilely?
Liệu mọi người có tôn trọng bạn nếu bạn hành động một cách khúm núm?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that he was servile to his boss.
Cô ấy nói rằng anh ta rất khúm núm với sếp của mình.
Phủ định
He told me that they were not servile in their approach.
Anh ấy nói với tôi rằng họ không hề khúm núm trong cách tiếp cận của họ.
Nghi vấn
She asked if he had been acting servilely towards her.
Cô ấy hỏi liệu anh ta có đang cư xử một cách khúm núm với cô ấy hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is servile to his boss, isn't he?
Anh ta rất khúm núm với ông chủ của mình, phải không?
Phủ định
She isn't servile, is she?
Cô ấy không hề khúm núm, phải không?
Nghi vấn
They act servilely towards him, don't they?
Họ cư xử một cách khúm núm với anh ta, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is servile to his boss.
Anh ta rất khúm núm với ông chủ của mình.
Phủ định
Are you not being servile to get a promotion?
Có phải bạn không khúm núm để được thăng chức sao?
Nghi vấn
Is he servile because he wants a raise?
Có phải anh ta khúm núm vì anh ta muốn tăng lương không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new employee has behaved servilely since he started working here.
Người nhân viên mới đã cư xử một cách khúm núm kể từ khi anh ấy bắt đầu làm việc ở đây.
Phủ định
The manager hasn't tolerated any servile behavior from his subordinates.
Người quản lý đã không dung thứ bất kỳ hành vi khúm núm nào từ cấp dưới của mình.
Nghi vấn
Has she been servile to get a promotion?
Cô ấy đã khúm núm để được thăng chức phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been acting servilely around her boss, hoping for a promotion.
Cô ấy đã và đang cư xử một cách khúm núm trước mặt sếp của mình, hy vọng được thăng chức.
Phủ định
They haven't been behaving servilely just to get what they want.
Họ đã không và không cư xử một cách khúm núm chỉ để đạt được những gì họ muốn.
Nghi vấn
Has he been maintaining a servile attitude towards his colleagues for a long time?
Có phải anh ấy đã và đang duy trì thái độ khúm núm đối với các đồng nghiệp của mình trong một thời gian dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)