obsequious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsequious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá mức sốt sắng, nịnh hót, khúm núm để làm hài lòng hoặc vâng lời ai đó.
Definition (English Meaning)
Excessively eager to please or obey.
Ví dụ Thực tế với 'Obsequious'
-
"She was almost embarrassingly obsequious to anyone in authority."
"Cô ấy tỏ ra quá khúm núm đến mức đáng xấu hổ với bất kỳ ai có quyền lực."
-
"The waiter was obsequious, hovering around our table and anticipating our every need."
"Người phục vụ quá khúm núm, lảng vảng quanh bàn của chúng tôi và đoán trước mọi nhu cầu của chúng tôi."
-
"He is surrounded by obsequious assistants who always agree with him."
"Anh ta được bao quanh bởi những trợ lý nịnh bợ, những người luôn đồng ý với anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obsequious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: obsequious
- Adverb: obsequiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obsequious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obsequious' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phục tùng một cách thái quá, thường vì động cơ vụ lợi hoặc để lấy lòng người khác. Nó khác với 'respectful' (tôn trọng) vì thiếu sự chân thành. So với 'servile' (khúm núm), 'obsequious' nhấn mạnh sự nịnh bợ hơn là chỉ đơn thuần phục tùng. Một người 'obsequious' có thể dùng những hành động quá khích để lấy lòng người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Obsequious to someone' có nghĩa là nịnh nọt, xu nịnh ai đó. Ví dụ: He was obsequious to his boss in order to get a promotion.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsequious'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new employee, who was obsequious to the manager, hoped for a quick promotion.
|
Người nhân viên mới, người mà nịnh nọt quản lý, hy vọng được thăng chức nhanh chóng. |
| Phủ định |
A genuine leader is someone who doesn't need obsequious followers to feel powerful.
|
Một nhà lãnh đạo thực thụ là người không cần những người theo dõi nịnh bợ để cảm thấy quyền lực. |
| Nghi vấn |
Is he the kind of person who behaves obsequiously in order to gain favor?
|
Anh ta có phải là kiểu người cư xử nịnh bợ để lấy lòng không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He seems to want to be obsequious to the manager in order to get a promotion.
|
Anh ta dường như muốn tỏ ra khúm núm với người quản lý để được thăng chức. |
| Phủ định |
It's important not to act obsequiously around people; it can be perceived as insincere.
|
Điều quan trọng là không nên hành xử một cách khúm núm trước mặt mọi người; nó có thể bị coi là không chân thành. |
| Nghi vấn |
Why do you choose to be so obsequious when dealing with your superiors?
|
Tại sao bạn lại chọn cách khúm núm như vậy khi giao tiếp với cấp trên của mình? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is obsequious to his boss because he wants a promotion.
|
Anh ta quá khúm núm với sếp vì anh ta muốn được thăng chức. |
| Phủ định |
They are not obsequious to the manager; they treat him with respect, but not excessive flattery.
|
Họ không hề khúm núm với người quản lý; họ đối xử với anh ta bằng sự tôn trọng, nhưng không tâng bốc quá mức. |
| Nghi vấn |
Is she being obsequious to get on his good side, or is she genuinely trying to be helpful?
|
Cô ấy đang tỏ ra khúm núm để lấy lòng anh ta, hay cô ấy thực sự đang cố gắng giúp đỡ? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He behaved obsequiously towards his boss, always agreeing with everything he said.
|
Anh ta cư xử một cách khúm núm với ông chủ của mình, luôn đồng ý với mọi điều ông ấy nói. |
| Phủ định |
She wasn't obsequious at all; she always voiced her own opinions, even if they differed from her superiors'.
|
Cô ấy hoàn toàn không khúm núm; cô ấy luôn bày tỏ ý kiến của riêng mình, ngay cả khi chúng khác với ý kiến của cấp trên. |
| Nghi vấn |
Is he being obsequious, or is he genuinely that agreeable?
|
Anh ta đang khúm núm, hay anh ta thực sự dễ chịu đến vậy? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His obsequious behavior towards the boss was quite noticeable: he always agreed with everything the boss said.
|
Hành vi khúm núm của anh ta đối với sếp khá dễ nhận thấy: anh ta luôn đồng ý với mọi điều sếp nói. |
| Phủ định |
She wasn't obsequious at all: she openly disagreed with her manager when she felt it was necessary.
|
Cô ấy hoàn toàn không khúm núm: cô ấy công khai không đồng ý với người quản lý của mình khi cô ấy cảm thấy cần thiết. |
| Nghi vấn |
Was his obsequiousness genuine, or was he just trying to get a promotion: I couldn't tell.
|
Sự khúm núm của anh ta có thật lòng không, hay anh ta chỉ đang cố gắng được thăng chức: Tôi không thể biết. |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be obsequious to your superiors, but not to your peers.
|
Hãy tỏ ra khúm núm với cấp trên của bạn, nhưng không phải với đồng nghiệp. |
| Phủ định |
Don't act obsequiously around people you just met.
|
Đừng cư xử khúm núm với những người bạn mới gặp. |
| Nghi vấn |
Please, do not be obsequious; just be yourself.
|
Làm ơn, đừng quá khúm núm; hãy là chính mình. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He behaved obsequiously towards his boss.
|
Anh ta cư xử một cách khúm núm đối với ông chủ của mình. |
| Phủ định |
Never had she acted so obsequiously before such an important client.
|
Chưa bao giờ cô ấy cư xử khúm núm như vậy trước một khách hàng quan trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Should he be so obsequious, would he gain favor?
|
Nếu anh ta quá khúm núm, liệu anh ta có được ưu ái không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is obsequious to his boss.
|
Anh ta nịnh nọt ông chủ của mình. |
| Phủ định |
Is she not obsequious enough for the promotion?
|
Có phải cô ấy không đủ nịnh nọt để được thăng chức không? |
| Nghi vấn |
Do they behave obsequiously in front of the director?
|
Họ có cư xử một cách nịnh nọt trước mặt giám đốc không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be obsequious to his boss in the hope of getting a promotion.
|
Anh ta sẽ tỏ ra khúm núm với sếp của mình với hy vọng được thăng chức. |
| Phủ định |
She won't be obsequious, even if it means losing the opportunity.
|
Cô ấy sẽ không khúm núm, ngay cả khi điều đó có nghĩa là mất cơ hội. |
| Nghi vấn |
Will they be obsequiously following every command?
|
Liệu họ có đang răm rắp làm theo mọi mệnh lệnh một cách khúm núm không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was behaving obsequiously around his boss, hoping for a promotion.
|
Anh ta đang cư xử một cách khúm núm xung quanh sếp của mình, hy vọng được thăng chức. |
| Phủ định |
She wasn't being obsequious, even though she really wanted the job; she valued her integrity more.
|
Cô ấy đã không khúm núm, mặc dù cô ấy rất muốn công việc đó; cô ấy coi trọng sự chính trực của mình hơn. |
| Nghi vấn |
Was he acting obsequiously in the meeting, or was he genuinely agreeing with the CEO's ideas?
|
Có phải anh ta đang hành động một cách khúm núm trong cuộc họp, hay anh ta thực sự đồng ý với những ý tưởng của CEO? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he weren't so obsequious to the boss; it's embarrassing.
|
Tôi ước anh ta đừng quá khúm núm với ông chủ; thật là xấu hổ. |
| Phủ định |
If only she wouldn't act so obsequiously around him; it makes me uncomfortable.
|
Giá mà cô ấy đừng hành động quá khúm núm xung quanh anh ta; nó làm tôi không thoải mái. |
| Nghi vấn |
Do you wish they weren't so obsequious, always trying to please everyone?
|
Bạn có ước họ đừng quá khúm núm, luôn cố gắng làm hài lòng mọi người không? |