(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subsistence
C1

subsistence

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sống sót sự tồn tại kế sinh nhai sự tự cung tự cấp đủ ăn cuộc sống tằn tiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsistence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái tồn tại hoặc duy trì hiệu lực.

Definition (English Meaning)

The state of remaining in force or effect.

Ví dụ Thực tế với 'Subsistence'

  • "The law remains in subsistence until it is repealed."

    "Luật vẫn còn hiệu lực cho đến khi nó bị bãi bỏ."

  • "Many families in the region depend on subsistence farming."

    "Nhiều gia đình trong khu vực phụ thuộc vào nông nghiệp tự cung tự cấp."

  • "Their subsistence was threatened by the drought."

    "Kế sinh nhai của họ bị đe dọa bởi hạn hán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subsistence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subsistence
  • Adjective: subsistent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

livelihood(kế sinh nhai)
sustenance(sự nuôi dưỡng, thức ăn)
survival(sự sống còn)

Trái nghĩa (Antonyms)

luxury(xa xỉ)
abundance(sự dư dả)

Từ liên quan (Related Words)

poverty(sự nghèo đói)
agriculture(nông nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Nhân học

Ghi chú Cách dùng 'Subsistence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này ít phổ biến hơn, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để chỉ sự tồn tại liên tục của một điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsistence'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Earning a living provides a basic subsistence for the family.
Kiếm sống mang lại một sự sinh tồn cơ bản cho gia đình.
Phủ định
Not having a stable job means risking subsistence living.
Không có một công việc ổn định có nghĩa là mạo hiểm sống cuộc sống sinh tồn.
Nghi vấn
Is ensuring basic subsistence the government's responsibility?
Có phải đảm bảo sự sinh tồn cơ bản là trách nhiệm của chính phủ không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They must find a way to earn a subsistence.
Họ phải tìm cách để kiếm sống.
Phủ định
She cannot live a comfortable life on such a basic subsistence.
Cô ấy không thể sống một cuộc sống thoải mái với mức sống cơ bản như vậy.
Nghi vấn
Could subsistence farming be the answer to their economic woes?
Liệu canh tác tự cung tự cấp có phải là giải pháp cho những khó khăn kinh tế của họ?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The family's subsistence depends on the small garden they cultivate.
Sự sinh tồn của gia đình phụ thuộc vào khu vườn nhỏ mà họ trồng.
Phủ định
Without government aid, their subsistence is not guaranteed.
Nếu không có viện trợ của chính phủ, sự sinh tồn của họ không được đảm bảo.
Nghi vấn
Is subsistence farming still a viable option in this region?
Liệu canh tác tự cung tự cấp vẫn là một lựa chọn khả thi ở khu vực này?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His life revolved around subsistence: every day was a struggle to find enough food.
Cuộc sống của anh ta xoay quanh sự sống còn: mỗi ngày là một cuộc đấu tranh để tìm đủ thức ăn.
Phủ định
Their farming methods are not merely for subsistence: they aim for surplus and trade.
Phương pháp canh tác của họ không chỉ đơn thuần để tự cung tự cấp: họ hướng đến thặng dư và buôn bán.
Nghi vấn
Is their goal truly subsistence: or do they aspire to improve their living standards?
Mục tiêu của họ có thực sự là chỉ để sống sót không: hay họ mong muốn cải thiện mức sống của mình?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her family's subsistence depended on the success of their small farm.
Cô ấy nói rằng sự sinh tồn của gia đình cô ấy phụ thuộc vào sự thành công của trang trại nhỏ của họ.
Phủ định
He told me that he did not believe that a life of subsistence was the only option for him.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tin rằng một cuộc sống tự cung tự cấp là lựa chọn duy nhất cho anh ấy.
Nghi vấn
The journalist asked whether the villagers' subsistence was threatened by the new dam.
Nhà báo hỏi liệu cuộc sống của dân làng có bị đe dọa bởi con đập mới hay không.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The family is going to struggle for subsistence if they lose their farm.
Gia đình sẽ phải vật lộn để kiếm sống nếu họ mất trang trại của mình.
Phủ định
He is not going to achieve a comfortable life; he's only going to have a bare subsistence.
Anh ấy sẽ không đạt được một cuộc sống thoải mái; anh ấy sẽ chỉ có một cuộc sống sinh tồn tối thiểu.
Nghi vấn
Are they going to maintain their subsistence level with this new policy?
Liệu họ có thể duy trì mức sống tối thiểu của mình với chính sách mới này không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tribe will be continuing their lifestyle of subsistence farming well into the next century if the climate remains stable.
Bộ tộc sẽ tiếp tục lối sống canh tác tự cung tự cấp cho đến thế kỷ tới nếu khí hậu vẫn ổn định.
Phủ định
They won't be living a life of subsistence; they will be enjoying the benefits of a developed economy.
Họ sẽ không sống một cuộc sống tự cung tự cấp; họ sẽ được hưởng những lợi ích của một nền kinh tế phát triển.
Nghi vấn
Will the villagers be relying on subsistence agriculture as their primary source of income in the future?
Liệu dân làng có tiếp tục dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp như nguồn thu nhập chính của họ trong tương lai không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their lifestyle is as subsistent as it was centuries ago.
Lối sống của họ vẫn mang tính tự cung tự cấp như hàng thế kỷ trước.
Phủ định
This farming method is less subsistent than modern techniques.
Phương pháp canh tác này kém hiệu quả hơn các kỹ thuật hiện đại.
Nghi vấn
Is their income as subsistent as it needs to be?
Thu nhập của họ có đủ để trang trải cuộc sống không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers in this region used to rely on subsistence farming before the introduction of modern agricultural techniques.
Nông dân ở vùng này từng dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp trước khi các kỹ thuật nông nghiệp hiện đại được giới thiệu.
Phủ định
She didn't use to think about subsistence when she was young, but now it's a major concern.
Cô ấy đã không từng nghĩ về việc tự cung tự cấp khi còn trẻ, nhưng giờ nó là một mối lo lớn.
Nghi vấn
Did they use to live a subsistence lifestyle before they moved to the city?
Có phải họ đã từng sống một lối sống tự cung tự cấp trước khi chuyển đến thành phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)