sustenance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustenance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thức ăn hoặc đồ uống được xem như một nguồn năng lượng; sự nuôi dưỡng, duy trì sự sống.
Definition (English Meaning)
Food or drink regarded as a source of strength; nourishment.
Ví dụ Thực tế với 'Sustenance'
-
"Vegetables and fruits provide sustenance for the body."
"Rau và trái cây cung cấp sự nuôi dưỡng cho cơ thể."
-
"He works two jobs to earn a meager sustenance."
"Anh ấy làm hai công việc để kiếm một kế sinh nhai ít ỏi."
-
"The land provided sustenance for their family."
"Mảnh đất cung cấp nguồn sống cho gia đình họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sustenance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sustenance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sustenance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sustenance' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'food' hay 'nourishment'. Nó nhấn mạnh đến khả năng duy trì sự sống và sức khỏe của thức ăn hoặc đồ uống. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm túc, khoa học hoặc văn chương. So với 'nourishment', 'sustenance' có thể ám chỉ đến những nhu cầu cơ bản hơn để duy trì sự sống, trong khi 'nourishment' có thể bao gồm cả các yếu tố bổ dưỡng để phát triển và khỏe mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sustenance for' thường được dùng để chỉ nguồn cung cấp sự sống cho một ai đó hoặc một cái gì đó. Ví dụ: 'The crops provided sustenance for the village.' ('Sản lượng mùa màng cung cấp sự sống cho ngôi làng.') 'Sustenance of' thường đề cập đến việc duy trì sự sống hoặc một trạng thái nào đó. Ví dụ: 'The sustenance of life depends on access to clean water.' ('Sự duy trì sự sống phụ thuộc vào việc tiếp cận nguồn nước sạch.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustenance'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aid organization is going to provide sustenance to the refugees.
|
Tổ chức viện trợ sẽ cung cấp sự nuôi dưỡng cho những người tị nạn. |
| Phủ định |
They are not going to find adequate sustenance in the desert.
|
Họ sẽ không tìm thấy đủ sự nuôi dưỡng ở sa mạc. |
| Nghi vấn |
Is the government going to ensure sustenance for all its citizens?
|
Chính phủ có đảm bảo sự nuôi dưỡng cho tất cả công dân của mình không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The charity has been providing sustenance to the homeless for the past decade.
|
Tổ chức từ thiện đã và đang cung cấp sự nuôi dưỡng cho người vô gia cư trong suốt thập kỷ qua. |
| Phủ định |
He hasn't been finding sustenance in his current job, leading to burnout.
|
Anh ấy đã không tìm thấy sự nuôi dưỡng trong công việc hiện tại của mình, dẫn đến kiệt sức. |
| Nghi vấn |
Has the government been providing adequate sustenance to the refugees?
|
Chính phủ đã và đang cung cấp đủ sự nuôi dưỡng cho người tị nạn chưa? |