(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sustenance
C1

sustenance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nuôi dưỡng nguồn sống kế sinh nhai lương thực thực phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustenance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thức ăn hoặc đồ uống được xem như một nguồn năng lượng; sự nuôi dưỡng, duy trì sự sống.

Definition (English Meaning)

Food or drink regarded as a source of strength; nourishment.

Ví dụ Thực tế với 'Sustenance'

  • "Vegetables and fruits provide sustenance for the body."

    "Rau và trái cây cung cấp sự nuôi dưỡng cho cơ thể."

  • "He works two jobs to earn a meager sustenance."

    "Anh ấy làm hai công việc để kiếm một kế sinh nhai ít ỏi."

  • "The land provided sustenance for their family."

    "Mảnh đất cung cấp nguồn sống cho gia đình họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sustenance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sustenance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nourishment(sự nuôi dưỡng)
food(thức ăn)
provisions(lương thực, thực phẩm dự trữ)
livelihood(kế sinh nhai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

nutrition(dinh dưỡng)
survival(sự sống còn)
well-being(sức khỏe, sự hạnh phúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong ngữ cảnh sinh học dinh dưỡng và kinh tế)

Ghi chú Cách dùng 'Sustenance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sustenance' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'food' hay 'nourishment'. Nó nhấn mạnh đến khả năng duy trì sự sống và sức khỏe của thức ăn hoặc đồ uống. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm túc, khoa học hoặc văn chương. So với 'nourishment', 'sustenance' có thể ám chỉ đến những nhu cầu cơ bản hơn để duy trì sự sống, trong khi 'nourishment' có thể bao gồm cả các yếu tố bổ dưỡng để phát triển và khỏe mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Sustenance for' thường được dùng để chỉ nguồn cung cấp sự sống cho một ai đó hoặc một cái gì đó. Ví dụ: 'The crops provided sustenance for the village.' ('Sản lượng mùa màng cung cấp sự sống cho ngôi làng.') 'Sustenance of' thường đề cập đến việc duy trì sự sống hoặc một trạng thái nào đó. Ví dụ: 'The sustenance of life depends on access to clean water.' ('Sự duy trì sự sống phụ thuộc vào việc tiếp cận nguồn nước sạch.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustenance'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The aid organization is going to provide sustenance to the refugees.
Tổ chức viện trợ sẽ cung cấp sự nuôi dưỡng cho những người tị nạn.
Phủ định
They are not going to find adequate sustenance in the desert.
Họ sẽ không tìm thấy đủ sự nuôi dưỡng ở sa mạc.
Nghi vấn
Is the government going to ensure sustenance for all its citizens?
Chính phủ có đảm bảo sự nuôi dưỡng cho tất cả công dân của mình không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The charity has been providing sustenance to the homeless for the past decade.
Tổ chức từ thiện đã và đang cung cấp sự nuôi dưỡng cho người vô gia cư trong suốt thập kỷ qua.
Phủ định
He hasn't been finding sustenance in his current job, leading to burnout.
Anh ấy đã không tìm thấy sự nuôi dưỡng trong công việc hiện tại của mình, dẫn đến kiệt sức.
Nghi vấn
Has the government been providing adequate sustenance to the refugees?
Chính phủ đã và đang cung cấp đủ sự nuôi dưỡng cho người tị nạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)