(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blatant
C1

blatant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trắng trợn rành rành hiển nhiên (tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blatant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

rành rành, hiển nhiên, trắng trợn (thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến hành vi xấu)

Definition (English Meaning)

very obvious and intentional, especially when bad behaviour is involved; done in an obvious and open way so that everyone can see it

Ví dụ Thực tế với 'Blatant'

  • "The whole episode was a blatant attempt to win votes."

    "Toàn bộ sự việc là một nỗ lực trắng trợn để giành phiếu bầu."

  • "It was a blatant lie."

    "Đó là một lời nói dối trắng trợn."

  • "He showed a blatant disregard for the rules."

    "Anh ta cho thấy sự coi thường trắng trợn đối với các quy tắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blatant'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flagrant(trắng trợn, rõ ràng (tiêu cực, thường dùng với luật pháp hoặc quy tắc))
glaring(hiển nhiên, rõ rệt (thường dùng với lỗi lầm))
obvious(rõ ràng, hiển nhiên (chung chung))
overt(công khai, lộ liễu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

obvious(rõ ràng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Blatant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blatant' thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc lời nói xấu, sai trái, hoặc xúc phạm một cách công khai và không hề che giấu. Nó nhấn mạnh sự lộ liễu và thiếu tế nhị của hành vi đó. So với 'obvious' (rõ ràng), 'blatant' mang sắc thái mạnh mẽ và tiêu cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blatant'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That his blatant disregard for the rules was obvious shocked everyone.
Việc anh ta coi thường các quy tắc một cách trắng trợn là điều hiển nhiên đã khiến mọi người sốc.
Phủ định
Whether her actions were blatantly biased is not the question; the real issue is the outcome.
Việc hành động của cô ấy có thiên vị một cách trắng trợn hay không không phải là câu hỏi; vấn đề thực sự là kết quả.
Nghi vấn
Why the blatant errors weren't caught during proofreading remains a mystery.
Tại sao những lỗi sai hiển nhiên lại không bị phát hiện trong quá trình hiệu đính vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student, who blatantly cheated on the exam, was immediately expelled.
Người học sinh, người mà đã gian lận trắng trợn trong bài kiểm tra, đã bị đuổi học ngay lập tức.
Phủ định
The evidence, which wasn't blatant enough, didn't convince the jury.
Bằng chứng, cái mà không đủ hiển nhiên, đã không thuyết phục được bồi thẩm đoàn.
Nghi vấn
Is that a blatant attempt, which you are making, to avoid responsibility?
Có phải đó là một nỗ lực trắng trợn mà bạn đang thực hiện để trốn tránh trách nhiệm không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should blatantly ignore the warning signs.
Anh ta nên phớt lờ trắng trợn những biển báo cảnh báo.
Phủ định
She wouldn't blatantly lie about her age.
Cô ấy sẽ không trắng trợn nói dối về tuổi của mình.
Nghi vấn
Could they blatantly cheat on the exam?
Liệu họ có thể gian lận trắng trợn trong kỳ thi không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His blatant disregard for the rules got him into trouble.
Sự coi thường trắng trợn các quy tắc của anh ấy đã khiến anh ấy gặp rắc rối.
Phủ định
That wasn't a blatantly obvious attempt to cheat; it was quite subtle.
Đó không phải là một nỗ lực gian lận quá lộ liễu; nó khá tinh vi.
Nghi vấn
Was her blatant lie really necessary to protect him?
Liệu lời nói dối trắng trợn của cô ấy có thực sự cần thiết để bảo vệ anh ta không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's blatant disregard for safety regulations led to serious accidents.
Sự coi thường trắng trợn của công ty đối với các quy định an toàn đã dẫn đến những tai nạn nghiêm trọng.
Phủ định
The students' blatant cheating wasn't tolerated by the professor.
Hành vi gian lận trắng trợn của các sinh viên không được giáo sư chấp nhận.
Nghi vấn
Was the politician's blatantly false statement exposed by the media?
Phải chăng tuyên bố sai sự thật một cách trắng trợn của chính trị gia đã bị giới truyền thông phanh phui?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to make blatant excuses for being late, but now he's always on time.
Anh ấy từng đưa ra những lời bào chữa trắng trợn cho việc đi muộn, nhưng bây giờ anh ấy luôn đúng giờ.
Phủ định
She didn't use to be so blatantly ambitious; she used to be content with her simple life.
Cô ấy đã không từng tham vọng một cách trắng trợn như vậy; cô ấy từng hài lòng với cuộc sống giản dị của mình.
Nghi vấn
Did they use to have a blatant disregard for the rules when they were younger?
Họ có từng coi thường luật lệ một cách trắng trợn khi còn trẻ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company hadn't made such a blatant error in their financial reports.
Tôi ước gì công ty đã không mắc phải một sai sót trắng trợn như vậy trong báo cáo tài chính của họ.
Phủ định
If only the politician wouldn't blatantly lie to the public about his past.
Giá mà chính trị gia không trắng trợn nói dối công chúng về quá khứ của mình.
Nghi vấn
If only they hadn't been so blatant in their attempts to cheat on the exam; do you wish they had been more subtle?
Giá mà họ đã không quá lộ liễu trong những nỗ lực gian lận trong kỳ thi; bạn có ước họ tinh vi hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)