(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suburban dweller
B2

suburban dweller

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

cư dân vùng ngoại ô người sống ở ngoại ô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suburban dweller'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người sống ở vùng ngoại ô.

Definition (English Meaning)

A person who lives in a suburb.

Ví dụ Thực tế với 'Suburban dweller'

  • "Many suburban dwellers commute to the city for work."

    "Nhiều cư dân vùng ngoại ô đi làm vào thành phố."

  • "The survey focused on the lifestyle of suburban dwellers."

    "Cuộc khảo sát tập trung vào lối sống của cư dân vùng ngoại ô."

  • "As suburban dwellers, they enjoyed the peace and quiet of their neighborhood."

    "Là cư dân vùng ngoại ô, họ tận hưởng sự yên bình và tĩnh lặng của khu phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suburban dweller'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dweller
  • Adjective: suburban
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

city dweller(người sống ở thành phố)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Địa lý nhân văn

Ghi chú Cách dùng 'Suburban dweller'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ người sống ở khu dân cư nằm ngoài trung tâm thành phố, thường có đặc điểm là nhà ở riêng lẻ, mật độ dân số thấp hơn và lối sống thiên về gia đình. Nó thường mang ý nghĩa trung lập, nhưng đôi khi có thể ám chỉ sự nhàm chán hoặc thiếu tính đa dạng so với cuộc sống ở thành phố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suburban dweller'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)