suburbanisation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suburbanisation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình các thị trấn và thành phố phát triển ra bên ngoài, khiến các khu vực từng là nông thôn trở thành đô thị.
Definition (English Meaning)
The process by which towns and cities grow outwards, so that areas that were once rural become urban.
Ví dụ Thực tế với 'Suburbanisation'
-
"The suburbanisation of the area has led to an increase in traffic congestion."
"Sự đô thị hóa vùng ngoại ô đã dẫn đến sự gia tăng ùn tắc giao thông."
-
"Suburbanisation is a global trend."
"Đô thị hóa vùng ngoại ô là một xu hướng toàn cầu."
-
"The government is trying to manage the effects of suburbanisation."
"Chính phủ đang cố gắng quản lý những ảnh hưởng của việc đô thị hóa vùng ngoại ô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suburbanisation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suburbanisation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suburbanisation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Suburbanisation đề cập đến sự mở rộng của các khu dân cư từ trung tâm thành phố ra vùng ngoại ô. Nó thường đi kèm với sự phát triển của cơ sở hạ tầng, dịch vụ và thương mại ở các khu vực này. Khác với 'urban sprawl' (sự đô thị hóa tràn lan) vốn mang ý nghĩa tiêu cực hơn về sự phát triển không kiểm soát và thiếu quy hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Suburbanisation of' thường được sử dụng để chỉ sự lan rộng của đô thị hóa từ thành phố ra vùng ngoại ô. 'Suburbanisation in' thường được sử dụng để chỉ quá trình đô thị hóa diễn ra ở một khu vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suburbanisation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.