(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ succumbing
C1

succumbing

Verb

Nghĩa tiếng Việt

khuất phục chịu thua đầu hàng gục ngã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Succumbing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chịu thua, khuất phục, đầu hàng trước một thế lực mạnh hơn; nhượng bộ.

Definition (English Meaning)

To give way to superior force; yield.

Ví dụ Thực tế với 'Succumbing'

  • "He finally succumbed to his illness after a long battle."

    "Cuối cùng anh ấy đã khuất phục trước bệnh tật sau một thời gian dài chiến đấu."

  • "Don't succumb to despair."

    "Đừng khuất phục trước sự tuyệt vọng."

  • "The city succumbed to the enemy after a long siege."

    "Thành phố đã đầu hàng quân địch sau một cuộc bao vây dài ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Succumbing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

yield(nhượng bộ)
give in(chịu thua)
surrender(đầu hàng)
submit(khuất phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

resist(chống cự)
withstand(chịu đựng)
fight(chiến đấu)

Từ liên quan (Related Words)

defeat(thất bại)
pressure(áp lực)
temptation(cám dỗ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Succumbing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Succumb thường được dùng để diễn tả việc không thể chống lại hoặc tránh khỏi một điều gì đó tiêu cực, như bệnh tật, cám dỗ, áp lực, hoặc thất bại. Nó nhấn mạnh sự bất lực và đầu hàng trước một sức mạnh lớn hơn. So với 'yield' (nhượng bộ), 'succumb' mang sắc thái tiêu cực và thường liên quan đến việc mất đi sự kiểm soát hoặc khả năng chống cự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Succumb luôn đi với giới từ 'to', theo cấu trúc 'succumb to something'. Nó chỉ rõ đối tượng hoặc nguyên nhân mà ai đó hoặc cái gì đó phải chịu thua.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Succumbing'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he would eventually succumb to the pressure was obvious.
Việc anh ấy cuối cùng sẽ khuất phục trước áp lực là điều hiển nhiên.
Phủ định
What they didn't expect was whether the company would succumb to bankruptcy.
Điều họ không ngờ tới là liệu công ty có khuất phục trước phá sản hay không.
Nghi vấn
Do you think that the team will succumb to the stronger opponent?
Bạn có nghĩ rằng đội sẽ khuất phục trước đối thủ mạnh hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)