succumbing
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Succumbing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chịu thua, khuất phục, đầu hàng trước một thế lực mạnh hơn; nhượng bộ.
Definition (English Meaning)
To give way to superior force; yield.
Ví dụ Thực tế với 'Succumbing'
-
"He finally succumbed to his illness after a long battle."
"Cuối cùng anh ấy đã khuất phục trước bệnh tật sau một thời gian dài chiến đấu."
-
"Don't succumb to despair."
"Đừng khuất phục trước sự tuyệt vọng."
-
"The city succumbed to the enemy after a long siege."
"Thành phố đã đầu hàng quân địch sau một cuộc bao vây dài ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Succumbing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: succumb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Succumbing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Succumb thường được dùng để diễn tả việc không thể chống lại hoặc tránh khỏi một điều gì đó tiêu cực, như bệnh tật, cám dỗ, áp lực, hoặc thất bại. Nó nhấn mạnh sự bất lực và đầu hàng trước một sức mạnh lớn hơn. So với 'yield' (nhượng bộ), 'succumb' mang sắc thái tiêu cực và thường liên quan đến việc mất đi sự kiểm soát hoặc khả năng chống cự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Succumb luôn đi với giới từ 'to', theo cấu trúc 'succumb to something'. Nó chỉ rõ đối tượng hoặc nguyên nhân mà ai đó hoặc cái gì đó phải chịu thua.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Succumbing'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he would eventually succumb to the pressure was obvious.
|
Việc anh ấy cuối cùng sẽ khuất phục trước áp lực là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
What they didn't expect was whether the company would succumb to bankruptcy.
|
Điều họ không ngờ tới là liệu công ty có khuất phục trước phá sản hay không. |
| Nghi vấn |
Do you think that the team will succumb to the stronger opponent?
|
Bạn có nghĩ rằng đội sẽ khuất phục trước đối thủ mạnh hơn không? |