temptation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temptation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cám dỗ, sự quyến rũ; điều cám dỗ.
Definition (English Meaning)
The desire to do something, especially something wrong or unwise.
Ví dụ Thực tế với 'Temptation'
-
"He felt a great temptation to skip work and go to the beach."
"Anh ấy cảm thấy một sự cám dỗ lớn là trốn việc và đi biển."
-
"I resisted the temptation to eat the last slice of cake."
"Tôi đã cưỡng lại sự cám dỗ ăn miếng bánh cuối cùng."
-
"The temptation of power can corrupt even the best people."
"Sự cám dỗ của quyền lực có thể làm tha hóa ngay cả những người tốt nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temptation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: temptation
- Verb: tempt
- Adjective: tempting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temptation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Temptation thường liên quan đến việc khao khát một điều gì đó mà bạn biết là không nên làm, hoặc có thể gây hại. Nó khác với 'attraction' ở chỗ attraction chỉ đơn thuần là sự hấp dẫn, trong khi temptation bao hàm cả yếu tố đạo đức hoặc sự kiềm chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Temptation to (do something)': Cám dỗ làm gì đó.
- Temptation of (something)': Sự cám dỗ của một điều gì đó (ví dụ, quyền lực, tiền bạc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temptation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Resisting temptation is essential for maintaining a healthy lifestyle.
|
Kháng cự sự cám dỗ là điều cần thiết để duy trì một lối sống lành mạnh. |
| Phủ định |
Not giving in to temptation always requires great willpower.
|
Không khuất phục trước cám dỗ luôn đòi hỏi một ý chí mạnh mẽ. |
| Nghi vấn |
Is yielding to temptation occasionally a sign of weakness?
|
Liệu thỉnh thoảng đầu hàng trước cám dỗ có phải là dấu hiệu của sự yếu đuối? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I find it hard to resist the temptation to eat chocolate late at night.
|
Tôi thấy khó cưỡng lại sự cám dỗ ăn sô cô la vào đêm khuya. |
| Phủ định |
He decided not to tempt fate by driving in the blizzard.
|
Anh ấy quyết định không thử vận may bằng cách lái xe trong trận bão tuyết. |
| Nghi vấn |
Why do you want to tempt him with such an expensive gift?
|
Tại sao bạn muốn cám dỗ anh ấy bằng một món quà đắt tiền như vậy? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The temptation to skip my workout was strong, but I resisted.
|
Sự cám dỗ bỏ qua buổi tập của tôi rất mạnh mẽ, nhưng tôi đã cưỡng lại. |
| Phủ định |
There is no temptation that I can't handle.
|
Không có sự cám dỗ nào mà tôi không thể xử lý được. |
| Nghi vấn |
Is the temptation to eat unhealthy food too great to overcome?
|
Sự cám dỗ ăn đồ ăn không lành mạnh có quá lớn để vượt qua không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Resist the temptation to cheat on the exam.
|
Hãy cưỡng lại sự cám dỗ gian lận trong kỳ thi. |
| Phủ định |
Don't tempt fate by driving recklessly.
|
Đừng thử vận may bằng cách lái xe liều lĩnh. |
| Nghi vấn |
Do give in to the tempting offer!
|
Hãy chấp nhận lời đề nghị hấp dẫn đi! |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will resist the temptation to eat the cake.
|
Cô ấy sẽ cưỡng lại sự cám dỗ ăn chiếc bánh. |
| Phủ định |
They are not going to tempt fate by driving so fast.
|
Họ sẽ không thử vận may bằng cách lái xe quá nhanh. |
| Nghi vấn |
Will you be tempted to cheat on the exam?
|
Bạn sẽ bị cám dỗ gian lận trong kỳ thi chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has resisted the temptation to eat sweets all week.
|
Cô ấy đã cưỡng lại sự cám dỗ ăn đồ ngọt cả tuần nay. |
| Phủ định |
I have not tempted him with chocolate cake, I swear!
|
Tôi thề là tôi đã không dụ dỗ anh ta bằng bánh sô cô la! |
| Nghi vấn |
Has he been tempted to cheat on the test?
|
Anh ấy có bị cám dỗ gian lận trong bài kiểm tra không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't given in to the temptation to eat the whole cake last night.
|
Tôi ước tôi đã không khuất phục trước sự cám dỗ ăn hết cả cái bánh tối qua. |
| Phủ định |
If only the tempting aroma of coffee wouldn't fill the office every morning; I would get more work done.
|
Giá như cái mùi cà phê quyến rũ ấy không lan tỏa khắp văn phòng mỗi sáng thì tôi đã làm được nhiều việc hơn rồi. |
| Nghi vấn |
I wish I could resist the temptation, could you give me some advice?
|
Tôi ước tôi có thể cưỡng lại sự cám dỗ, bạn có thể cho tôi lời khuyên được không? |