(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temptation
C1

temptation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cám dỗ sự quyến rũ điều cám dỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temptation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cám dỗ, sự quyến rũ; điều cám dỗ.

Definition (English Meaning)

The desire to do something, especially something wrong or unwise.

Ví dụ Thực tế với 'Temptation'

  • "He felt a great temptation to skip work and go to the beach."

    "Anh ấy cảm thấy một sự cám dỗ lớn là trốn việc và đi biển."

  • "I resisted the temptation to eat the last slice of cake."

    "Tôi đã cưỡng lại sự cám dỗ ăn miếng bánh cuối cùng."

  • "The temptation of power can corrupt even the best people."

    "Sự cám dỗ của quyền lực có thể làm tha hóa ngay cả những người tốt nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temptation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: temptation
  • Verb: tempt
  • Adjective: tempting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

repulsion(sự ghê tởm, sự kinh tởm)
resistance(sự kháng cự, sự chống lại)

Từ liên quan (Related Words)

sin(tội lỗi)
desire(ham muốn)
vice(thói xấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tôn giáo Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Temptation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Temptation thường liên quan đến việc khao khát một điều gì đó mà bạn biết là không nên làm, hoặc có thể gây hại. Nó khác với 'attraction' ở chỗ attraction chỉ đơn thuần là sự hấp dẫn, trong khi temptation bao hàm cả yếu tố đạo đức hoặc sự kiềm chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'- Temptation to (do something)': Cám dỗ làm gì đó.
- Temptation of (something)': Sự cám dỗ của một điều gì đó (ví dụ, quyền lực, tiền bạc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temptation'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Resisting temptation is essential for maintaining a healthy lifestyle.
Kháng cự sự cám dỗ là điều cần thiết để duy trì một lối sống lành mạnh.
Phủ định
Not giving in to temptation always requires great willpower.
Không khuất phục trước cám dỗ luôn đòi hỏi một ý chí mạnh mẽ.
Nghi vấn
Is yielding to temptation occasionally a sign of weakness?
Liệu thỉnh thoảng đầu hàng trước cám dỗ có phải là dấu hiệu của sự yếu đuối?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I find it hard to resist the temptation to eat chocolate late at night.
Tôi thấy khó cưỡng lại sự cám dỗ ăn sô cô la vào đêm khuya.
Phủ định
He decided not to tempt fate by driving in the blizzard.
Anh ấy quyết định không thử vận may bằng cách lái xe trong trận bão tuyết.
Nghi vấn
Why do you want to tempt him with such an expensive gift?
Tại sao bạn muốn cám dỗ anh ấy bằng một món quà đắt tiền như vậy?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The temptation to skip my workout was strong, but I resisted.
Sự cám dỗ bỏ qua buổi tập của tôi rất mạnh mẽ, nhưng tôi đã cưỡng lại.
Phủ định
There is no temptation that I can't handle.
Không có sự cám dỗ nào mà tôi không thể xử lý được.
Nghi vấn
Is the temptation to eat unhealthy food too great to overcome?
Sự cám dỗ ăn đồ ăn không lành mạnh có quá lớn để vượt qua không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Resist the temptation to cheat on the exam.
Hãy cưỡng lại sự cám dỗ gian lận trong kỳ thi.
Phủ định
Don't tempt fate by driving recklessly.
Đừng thử vận may bằng cách lái xe liều lĩnh.
Nghi vấn
Do give in to the tempting offer!
Hãy chấp nhận lời đề nghị hấp dẫn đi!

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will resist the temptation to eat the cake.
Cô ấy sẽ cưỡng lại sự cám dỗ ăn chiếc bánh.
Phủ định
They are not going to tempt fate by driving so fast.
Họ sẽ không thử vận may bằng cách lái xe quá nhanh.
Nghi vấn
Will you be tempted to cheat on the exam?
Bạn sẽ bị cám dỗ gian lận trong kỳ thi chứ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has resisted the temptation to eat sweets all week.
Cô ấy đã cưỡng lại sự cám dỗ ăn đồ ngọt cả tuần nay.
Phủ định
I have not tempted him with chocolate cake, I swear!
Tôi thề là tôi đã không dụ dỗ anh ta bằng bánh sô cô la!
Nghi vấn
Has he been tempted to cheat on the test?
Anh ấy có bị cám dỗ gian lận trong bài kiểm tra không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't given in to the temptation to eat the whole cake last night.
Tôi ước tôi đã không khuất phục trước sự cám dỗ ăn hết cả cái bánh tối qua.
Phủ định
If only the tempting aroma of coffee wouldn't fill the office every morning; I would get more work done.
Giá như cái mùi cà phê quyến rũ ấy không lan tỏa khắp văn phòng mỗi sáng thì tôi đã làm được nhiều việc hơn rồi.
Nghi vấn
I wish I could resist the temptation, could you give me some advice?
Tôi ước tôi có thể cưỡng lại sự cám dỗ, bạn có thể cho tôi lời khuyên được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)