suiting
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suiting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vải dùng để may quần áo vest hoặc quần áo được may đo.
Definition (English Meaning)
Fabric used for making suits or tailored clothing.
Ví dụ Thực tế với 'Suiting'
-
"The shop specializes in fine wool suiting."
"Cửa hàng chuyên về các loại vải suiting bằng len cao cấp."
-
"This suiting is perfect for a business suit."
"Loại vải suiting này rất phù hợp để may một bộ vest công sở."
-
"She chose a lightweight suiting for her summer suit."
"Cô ấy đã chọn một loại vải suiting nhẹ cho bộ vest mùa hè của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suiting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vải may quần áo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suiting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ loại vải chuyên dụng, thường có chất lượng tốt, được sử dụng để may các loại trang phục trang trọng như vest, quần âu, váy công sở. Khác với các loại vải thông thường khác, suiting thường có độ bền cao, đứng dáng tốt và ít nhăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suiting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.