(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suiting
B2

suiting

Noun

Nghĩa tiếng Việt

vải may vest vải may quần áo âu vải may com-lê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suiting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vải dùng để may quần áo vest hoặc quần áo được may đo.

Definition (English Meaning)

Fabric used for making suits or tailored clothing.

Ví dụ Thực tế với 'Suiting'

  • "The shop specializes in fine wool suiting."

    "Cửa hàng chuyên về các loại vải suiting bằng len cao cấp."

  • "This suiting is perfect for a business suit."

    "Loại vải suiting này rất phù hợp để may một bộ vest công sở."

  • "She chose a lightweight suiting for her summer suit."

    "Cô ấy đã chọn một loại vải suiting nhẹ cho bộ vest mùa hè của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suiting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vải may quần áo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cloth(vải)
material(chất liệu)
fabric(vải vóc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tailoring(nghề may đo)
suit(bộ vest)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Suiting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ loại vải chuyên dụng, thường có chất lượng tốt, được sử dụng để may các loại trang phục trang trọng như vest, quần âu, váy công sở. Khác với các loại vải thông thường khác, suiting thường có độ bền cao, đứng dáng tốt và ít nhăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suiting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)