tailoring
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tailoring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghề may đo quần áo; quá trình tạo ra quần áo vừa vặn với một người cụ thể.
Definition (English Meaning)
The process of making clothes to fit a particular person.
Ví dụ Thực tế với 'Tailoring'
-
"The tailoring of his suit was impeccable."
"Sự may đo bộ vest của anh ấy thật hoàn hảo."
-
"The course offers tailoring for different skill levels."
"Khóa học cung cấp sự điều chỉnh cho các trình độ kỹ năng khác nhau."
-
"She works in the tailoring department of a large store."
"Cô ấy làm việc trong bộ phận may đo của một cửa hàng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tailoring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tailoring
- Verb: tailor
- Adjective: tailored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tailoring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hoạt động may đo quần áo theo số đo riêng, nhấn mạnh sự vừa vặn và cá nhân hóa. Khác với 'sewing' (may vá) là hoạt động may nói chung và 'dressmaking' (may áo đầm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tailoring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.