(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tailoring
B2

tailoring

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự may đo sự điều chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tailoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghề may đo quần áo; quá trình tạo ra quần áo vừa vặn với một người cụ thể.

Definition (English Meaning)

The process of making clothes to fit a particular person.

Ví dụ Thực tế với 'Tailoring'

  • "The tailoring of his suit was impeccable."

    "Sự may đo bộ vest của anh ấy thật hoàn hảo."

  • "The course offers tailoring for different skill levels."

    "Khóa học cung cấp sự điều chỉnh cho các trình độ kỹ năng khác nhau."

  • "She works in the tailoring department of a large store."

    "Cô ấy làm việc trong bộ phận may đo của một cửa hàng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tailoring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tailoring
  • Verb: tailor
  • Adjective: tailored
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Tailoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hoạt động may đo quần áo theo số đo riêng, nhấn mạnh sự vừa vặn và cá nhân hóa. Khác với 'sewing' (may vá) là hoạt động may nói chung và 'dressmaking' (may áo đầm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tailoring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)