tailored
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tailored'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được làm hoặc điều chỉnh theo yêu cầu hoặc đơn đặt hàng riêng.
Definition (English Meaning)
Made or fitted to order or requirements.
Ví dụ Thực tế với 'Tailored'
-
"The suit was perfectly tailored to his body."
"Bộ vest được may đo vừa vặn hoàn hảo với cơ thể anh ấy."
-
"We offer tailored solutions to meet your specific needs."
"Chúng tôi cung cấp các giải pháp được thiết kế riêng để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của bạn."
-
"The company provides tailored training programs for its employees."
"Công ty cung cấp các chương trình đào tạo được thiết kế riêng cho nhân viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tailored'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tailor
- Adjective: tailored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tailored'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tailored' nhấn mạnh vào sự vừa vặn, phù hợp và được thiết kế riêng cho một mục đích hoặc đối tượng cụ thể. Nó thường được sử dụng để mô tả quần áo, giải pháp, kế hoạch, hoặc các sản phẩm/dịch vụ đã được chỉnh sửa để đáp ứng nhu cầu cá nhân. Khác với 'customized' (tùy chỉnh) là cho phép người dùng tự chọn các tính năng, 'tailored' thường do chuyên gia thực hiện để đảm bảo sự phù hợp tối ưu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'tailored to' có nghĩa là được điều chỉnh để phù hợp với một mục đích, người, hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'This course is tailored to the needs of beginners.' (Khóa học này được thiết kế riêng cho nhu cầu của người mới bắt đầu.). Khi đi với 'for', 'tailored for' có nghĩa là được tạo ra hoặc chỉnh sửa để phù hợp với một mục đích hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'These services are tailored for small businesses.' (Những dịch vụ này được thiết kế riêng cho các doanh nghiệp nhỏ.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tailored'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.