(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ summoned
B2

summoned

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

bị triệu tập đã triệu tập gọi đến khơi gợi thu hút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summoned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của summon.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of summon.

Ví dụ Thực tế với 'Summoned'

  • "He was summoned to court as a witness."

    "Anh ta đã bị triệu tập đến tòa án với tư cách là nhân chứng."

  • "The manager summoned a meeting to discuss the crisis."

    "Người quản lý đã triệu tập một cuộc họp để thảo luận về cuộc khủng hoảng."

  • "I summoned all my courage and walked into the room."

    "Tôi đã thu hết can đảm và bước vào phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Summoned'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

called(gọi)
convoked(triệu tập)
invited(mời)

Trái nghĩa (Antonyms)

dismissed(giải tán, cho phép rời đi)
excused(miễn thứ, cho phép không tham gia)

Từ liên quan (Related Words)

court(tòa án)
testify(làm chứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Summoned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng quá khứ của động từ 'summon'. 'Summon' mang ý nghĩa triệu tập, gọi đến, hoặc đánh thức (một cảm xúc, ký ức). Việc sử dụng 'summoned' cho thấy hành động triệu tập, gọi đến đã xảy ra trong quá khứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi 'summon' đi với 'to', nó có nghĩa là triệu tập ai đó đến một địa điểm cụ thể (ví dụ: summoned to court). Khi đi với 'for', nó có nghĩa là triệu tập để làm gì đó hoặc vì lý do gì (ví dụ: summoned for jury duty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Summoned'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)