summoned
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summoned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của summon.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of summon.
Ví dụ Thực tế với 'Summoned'
-
"He was summoned to court as a witness."
"Anh ta đã bị triệu tập đến tòa án với tư cách là nhân chứng."
-
"The manager summoned a meeting to discuss the crisis."
"Người quản lý đã triệu tập một cuộc họp để thảo luận về cuộc khủng hoảng."
-
"I summoned all my courage and walked into the room."
"Tôi đã thu hết can đảm và bước vào phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Summoned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: summon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Summoned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng quá khứ của động từ 'summon'. 'Summon' mang ý nghĩa triệu tập, gọi đến, hoặc đánh thức (một cảm xúc, ký ức). Việc sử dụng 'summoned' cho thấy hành động triệu tập, gọi đến đã xảy ra trong quá khứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'summon' đi với 'to', nó có nghĩa là triệu tập ai đó đến một địa điểm cụ thể (ví dụ: summoned to court). Khi đi với 'for', nó có nghĩa là triệu tập để làm gì đó hoặc vì lý do gì (ví dụ: summoned for jury duty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Summoned'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.