summon
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Triệu tập (ai đó) một cách chính thức để có mặt, đặc biệt là với tư cách bị cáo hoặc nhân chứng tại tòa án.
Definition (English Meaning)
To authoritatively call on (someone) to be present, especially as a defendant or witness in a law court.
Ví dụ Thực tế với 'Summon'
-
"He was summoned to appear in court as a witness."
"Anh ta bị triệu tập đến tòa án để làm chứng."
-
"The council was summoned to discuss the new proposals."
"Hội đồng đã được triệu tập để thảo luận về các đề xuất mới."
-
"I summoned help when I saw the accident."
"Tôi đã kêu gọi sự giúp đỡ khi tôi thấy tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Summon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Summon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'summon' mang ý nghĩa triệu tập một cách trang trọng, có quyền lực hoặc thẩm quyền. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc khi một người có địa vị cao hơn ra lệnh cho người khác đến. Khác với 'call' đơn thuần, 'summon' nhấn mạnh tính chất bắt buộc và trang trọng của việc triệu tập. So với 'invite', 'summon' mang tính chất mệnh lệnh hơn là mời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Summon to' thường được sử dụng để chỉ nơi ai đó bị triệu tập đến. Ví dụ: 'He was summoned to court.' ('Summon before' thường được sử dụng để chỉ người hoặc cơ quan có quyền triệu tập. Ví dụ: 'He was summoned before the judge.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Summon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.