(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supercooling
C1

supercooling

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự siêu lạnh hiện tượng quá lạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supercooling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình làm lạnh một chất lỏng hoặc khí xuống dưới điểm đóng băng của nó mà không làm cho nó đông lại.

Definition (English Meaning)

The process of cooling a liquid or gas below its freezing point without it becoming solid.

Ví dụ Thực tế với 'Supercooling'

  • "The supercooling of water is essential for cloud formation in certain atmospheric conditions."

    "Sự siêu lạnh của nước là rất cần thiết cho sự hình thành mây trong một số điều kiện khí quyển nhất định."

  • "Supercooling can be observed in cloud formation where water droplets remain liquid at temperatures below 0°C."

    "Sự siêu lạnh có thể được quan sát thấy trong sự hình thành mây, nơi các giọt nước vẫn ở dạng lỏng ở nhiệt độ dưới 0°C."

  • "Researchers are studying the supercooling of metals to create materials with unique properties."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sự siêu lạnh của kim loại để tạo ra vật liệu có các đặc tính độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supercooling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: supercooling
  • Adjective: supercooled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

undercooling(sự làm lạnh dưới mức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

freezing point depression(sự hạ điểm đông đặc)
nucleation(sự tạo mầm) crystallization(sự kết tinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Supercooling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Supercooling xảy ra khi chất lỏng được làm lạnh nhanh chóng hoặc không có đủ hạt nhân để quá trình kết tinh bắt đầu. Nó là một trạng thái không ổn định và có thể bị kích hoạt để đóng băng đột ngột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Supercooling of water’ đề cập đến quá trình làm lạnh nước xuống dưới 0°C mà không bị đóng băng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supercooling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)