nucleation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nucleation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hình thành một pha mới (ví dụ: tinh thể, bong bóng, giọt) bắt đầu trong một hệ thống.
Definition (English Meaning)
The process by which the formation of a new phase (e.g., crystals, bubbles, droplets) begins in a system.
Ví dụ Thực tế với 'Nucleation'
-
"The rate of nucleation is a critical factor in determining the final grain size of the metal."
"Tốc độ hình thành mầm là một yếu tố quan trọng trong việc xác định kích thước hạt cuối cùng của kim loại."
-
"The nucleation of ice crystals in clouds is essential for rainfall."
"Sự hình thành mầm của các tinh thể băng trong mây là rất cần thiết cho sự tạo mưa."
-
"Heterogeneous nucleation often occurs at defects in the material."
"Sự hình thành mầm dị thể thường xảy ra tại các khuyết tật trong vật liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nucleation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nucleation
- Verb: nucleate
- Adjective: nucleated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nucleation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nucleation là sự khởi đầu của quá trình thay đổi pha. Nó khác với sự tăng trưởng (growth) của pha mới, mà là sự hình thành 'hạt mầm' đầu tiên. Quá trình này có thể là đồng nhất (homogeneous), diễn ra tự phát trong pha, hoặc dị thể (heterogeneous), diễn ra trên một bề mặt hoặc tạp chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'nucleation in' để chỉ môi trường diễn ra sự hình thành. Ví dụ: nucleation in a solution (sự hình thành mầm trong dung dịch). Sử dụng 'nucleation on' để chỉ bề mặt hoặc chất nền nơi quá trình diễn ra. Ví dụ: nucleation on a substrate (sự hình thành mầm trên chất nền).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nucleation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.