crystallization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crystallization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hình thành các tinh thể từ chất lỏng, chất khí hoặc chất rắn.
Definition (English Meaning)
The process of forming crystals from a liquid, gas, or solid.
Ví dụ Thực tế với 'Crystallization'
-
"The crystallization of the salt solution was a slow process."
"Sự kết tinh của dung dịch muối là một quá trình chậm."
-
"The slow crystallization process produced large, clear crystals."
"Quá trình kết tinh chậm đã tạo ra những tinh thể lớn và trong suốt."
-
"After months of discussion, the project plans underwent a period of crystallization."
"Sau nhiều tháng thảo luận, kế hoạch dự án đã trải qua giai đoạn cụ thể hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crystallization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crystallization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crystallization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Crystallization là quá trình vật lý-hóa học quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Nó không chỉ mô tả sự hình thành tinh thể theo nghĩa đen (như đường kết tinh từ dung dịch) mà còn được dùng để mô tả sự hình thành ý tưởng, kế hoạch một cách rõ ràng và cụ thể. Đôi khi nó được dùng ẩn dụ để chỉ sự củng cố, làm vững chắc một điều gì đó trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"crystallization of": nhấn mạnh quá trình hình thành, kết tinh cái gì. Ví dụ: the crystallization of sugar.
"crystallization from": nhấn mạnh nguồn gốc, chất liệu tạo nên tinh thể. Ví dụ: crystallization from a solution.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crystallization'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the solution had been cooled more slowly, the crystallization process would occur with larger, more defined crystals.
|
Nếu dung dịch được làm lạnh chậm hơn, quá trình kết tinh sẽ xảy ra với các tinh thể lớn hơn và rõ nét hơn. |
| Phủ định |
If the laboratory hadn't contaminated the initial sample, the crystallization wouldn't happen differently than expected.
|
Nếu phòng thí nghiệm không làm nhiễm bẩn mẫu ban đầu, sự kết tinh sẽ không xảy ra khác với dự kiến. |
| Nghi vấn |
If the temperature were lower, would the crystallization have been accelerated?
|
Nếu nhiệt độ thấp hơn, liệu quá trình kết tinh có được đẩy nhanh không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist is going to observe the crystallization process of the solution.
|
Nhà khoa học sẽ quan sát quá trình kết tinh của dung dịch. |
| Phủ định |
They are not going to achieve full crystallization before the deadline.
|
Họ sẽ không đạt được sự kết tinh hoàn toàn trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Is he going to study the crystallization of sugar in different temperatures?
|
Anh ấy có định nghiên cứu sự kết tinh của đường ở các nhiệt độ khác nhau không? |