superego
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superego'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần của nhân cách đại diện cho lương tâm, kết hợp các giá trị và đạo đức học được từ xã hội và cha mẹ; thành phần đạo đức của nhân cách và cung cấp các tiêu chuẩn đạo đức mà bản ngã hoạt động.
Definition (English Meaning)
The part of the personality that represents the conscience, incorporating values and morals learned from society and parents; the ethical component of the personality and provides the moral standards by which the ego operates.
Ví dụ Thực tế với 'Superego'
-
"His superego was so strong that he always felt guilty, even when he hadn't done anything wrong."
"Siêu ngã của anh ta mạnh đến nỗi anh ta luôn cảm thấy tội lỗi, ngay cả khi anh ta không làm gì sai."
-
"According to Freud, the superego develops during childhood as a result of internalizing parental and societal standards."
"Theo Freud, siêu ngã phát triển trong thời thơ ấu do kết quả của việc nội tâm hóa các tiêu chuẩn của cha mẹ và xã hội."
-
"A strong superego can lead to feelings of guilt and inadequacy."
"Một siêu ngã mạnh mẽ có thể dẫn đến cảm giác tội lỗi và thiếu sót."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superego'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: superego
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superego'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Superego là một thuật ngữ quan trọng trong lý thuyết phân tâm học của Sigmund Freud. Nó đại diện cho phần nhân cách chứa đựng các tiêu chuẩn đạo đức và lý tưởng mà chúng ta học được từ cha mẹ và xã hội. Nó hoạt động để kiểm soát bản năng của 'id' và thuyết phục 'ego' chuyển sang hành vi đạo đức hơn là chỉ thỏa mãn bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superego'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His superego was dominant: he always followed the rules, even when no one was watching.
|
Siêu ngã của anh ấy rất mạnh mẽ: anh ấy luôn tuân thủ các quy tắc, ngay cả khi không có ai nhìn. |
| Phủ định |
She didn't let her superego control her actions: she often acted impulsively and without regard for consequences.
|
Cô ấy không để siêu ngã kiểm soát hành động của mình: cô ấy thường hành động bốc đồng và không quan tâm đến hậu quả. |
| Nghi vấn |
Does your superego influence your decisions: do you prioritize morality and societal norms above personal desires?
|
Siêu ngã của bạn có ảnh hưởng đến các quyết định của bạn không: bạn có ưu tiên đạo đức và các chuẩn mực xã hội hơn mong muốn cá nhân không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The psychologist said that the patient's superego was excessively dominant, leading to feelings of guilt.
|
Nhà tâm lý học nói rằng siêu ngã của bệnh nhân chiếm ưu thế quá mức, dẫn đến cảm giác tội lỗi. |
| Phủ định |
She told me that her research did not focus on the role of the superego in moral development.
|
Cô ấy nói với tôi rằng nghiên cứu của cô ấy không tập trung vào vai trò của siêu ngã trong sự phát triển đạo đức. |
| Nghi vấn |
The professor asked if the students understood the Freudian concept of the superego.
|
Giáo sư hỏi liệu sinh viên có hiểu khái niệm siêu ngã theo Freud hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The superego plays a crucial role in moral development.
|
Siêu ngã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển đạo đức. |
| Phủ định |
The superego does not always accurately reflect reality.
|
Siêu ngã không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác thực tế. |
| Nghi vấn |
Does the superego influence our subconscious decisions?
|
Siêu ngã có ảnh hưởng đến các quyết định tiềm thức của chúng ta không? |