(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superficial trait
C1

superficial trait

Tính từ (superficial)

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm bề ngoài tính cách hời hợt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superficial trait'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ quan tâm đến những điều hiển nhiên hoặc bề ngoài; không kỹ lưỡng hoặc hoàn thiện; nông cạn.

Definition (English Meaning)

Concerned only with the obvious or apparent; not thorough or complete; shallow.

Ví dụ Thực tế với 'Superficial trait'

  • "His analysis of the situation was superficial and lacked depth."

    "Sự phân tích của anh ấy về tình huống này rất hời hợt và thiếu chiều sâu."

  • "Superficial traits like physical appearance are often overvalued in modern society."

    "Những đặc điểm hời hợt như vẻ bề ngoài thường bị đánh giá quá cao trong xã hội hiện đại."

  • "He only cares about superficial traits and ignores the inner qualities of a person."

    "Anh ta chỉ quan tâm đến những đặc điểm hời hợt và bỏ qua những phẩm chất bên trong của một người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superficial trait'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shallow(nông cạn)
frivolous(phù phiếm)
skin-deep(nông nổi, hời hợt)
characteristic(đặc điểm)
feature(nét đặc trưng)

Trái nghĩa (Antonyms)

profound(sâu sắc)
deep(sâu)
genuine(chân thật)

Từ liên quan (Related Words)

personality(tính cách)
appearance(vẻ bề ngoài)
quality(phẩm chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Superficial trait'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'superficial' thường được dùng để mô tả những đánh giá, quan điểm, hoặc kiến thức không sâu sắc. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự hời hợt và thiếu chiều sâu. So sánh với 'shallow' (nông cạn), 'superficial' có thể ám chỉ một lớp vỏ ngoài đẹp đẽ che giấu sự trống rỗng bên trong. Khác với 'profound' (sâu sắc) hoặc 'deep' (sâu), 'superficial' nhấn mạnh sự thiếu thấu đáo và không đi vào bản chất của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

'Superficial about': Không quan tâm sâu sắc đến điều gì đó. Ví dụ: He's superficial about his relationships.
'Superficial in': Hời hợt trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: She was superficial in her understanding of the subject.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superficial trait'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she realizes his superficial traits, she will have already fallen in love with him.
Vào thời điểm cô ấy nhận ra những đặc điểm hời hợt của anh ấy, cô ấy có lẽ đã yêu anh ấy rồi.
Phủ định
He won't have judged her based on superficial traits by the end of their first conversation.
Anh ấy sẽ không đánh giá cô ấy dựa trên những đặc điểm hời hợt vào cuối cuộc trò chuyện đầu tiên của họ.
Nghi vấn
Will they have overcome judging each other based on superficial traits by their wedding day?
Liệu họ có vượt qua việc đánh giá nhau dựa trên những đặc điểm hời hợt trước ngày cưới của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)