superlative
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superlative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cao nhất, tột bậc, xuất sắc nhất
Definition (English Meaning)
of the highest quality or degree
Ví dụ Thực tế với 'Superlative'
-
"The restaurant has earned a reputation for superlative food."
"Nhà hàng đã nổi tiếng với đồ ăn tuyệt hảo."
-
"She gave a superlative performance."
"Cô ấy đã có một màn trình diễn tuyệt vời."
-
"This is an example of the superlative form."
"Đây là một ví dụ về hình thức so sánh nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superlative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: superlative
- Adjective: superlative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superlative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'superlative' dùng để mô tả cái gì đó đạt đến đỉnh cao về chất lượng, mức độ hoặc hiệu suất. Nó thường dùng để nhấn mạnh sự vượt trội so với tất cả những thứ khác cùng loại. So với 'excellent', 'superlative' mạnh hơn, chỉ một mức độ hoàn hảo gần như tuyệt đối. Ví dụ, 'excellent' có thể dùng để miêu tả một bữa ăn ngon, trong khi 'superlative' sẽ thích hợp hơn để miêu tả một tác phẩm nghệ thuật để đời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superlative'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study hard, you will achieve a superlative score on the exam.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đạt được điểm số tuyệt vời trong kỳ thi. |
| Phủ định |
If the product isn't superlative, the company won't gain a good reputation.
|
Nếu sản phẩm không đạt chất lượng tuyệt hảo, công ty sẽ không có được danh tiếng tốt. |
| Nghi vấn |
Will you feel superlative if you win the competition?
|
Bạn có cảm thấy tuyệt vời nếu bạn thắng cuộc thi không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This is the superlative example, isn't it?
|
Đây là ví dụ so sánh nhất, phải không? |
| Phủ định |
That wasn't a superlative performance, was it?
|
Đó không phải là một màn trình diễn xuất sắc nhất, phải không? |
| Nghi vấn |
The superlative form is used here, isn't it?
|
Dạng so sánh nhất được sử dụng ở đây, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The final performance was superlative.
|
Màn trình diễn cuối cùng thật tuyệt vời. |
| Phủ định |
The critic did not think her acting was superlative in that play.
|
Nhà phê bình không nghĩ diễn xuất của cô ấy là tuyệt vời trong vở kịch đó. |
| Nghi vấn |
Was his effort superlative enough to win the competition?
|
Nỗ lực của anh ấy có đủ xuất sắc để giành chiến thắng trong cuộc thi không? |