optimum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm, mức độ, số lượng,... thuận lợi hoặc có lợi nhất cho một mục đích hoặc tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
The most favorable or advantageous point, degree, amount, etc., for a specific purpose or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Optimum'
-
"The optimum temperature for brewing coffee is around 93 degrees Celsius."
"Nhiệt độ tối ưu để pha cà phê là khoảng 93 độ C."
-
"The factory is operating at its optimum capacity."
"Nhà máy đang hoạt động ở công suất tối ưu."
-
"We need to find the optimum balance between cost and quality."
"Chúng ta cần tìm sự cân bằng tối ưu giữa chi phí và chất lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optimum'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optimum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Optimum chỉ trạng thái tốt nhất có thể đạt được trong một điều kiện cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ sự cân bằng hoàn hảo giữa các yếu tố khác nhau để đạt được kết quả tốt nhất. Ví dụ, 'optimum temperature' không có nghĩa là nhiệt độ cao nhất, mà là nhiệt độ tốt nhất cho một mục đích cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Optimum thường đi với giới từ 'for' để chỉ mục đích hoặc tình huống mà nó tối ưu hóa. Ví dụ: 'the optimum conditions for plant growth'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimum'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That this is the optimal solution is clear to everyone.
|
Rõ ràng với mọi người rằng đây là giải pháp tối ưu. |
| Phủ định |
Whether the company will find the optimum strategy is not yet known.
|
Việc công ty có tìm ra chiến lược tối ưu hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
What the optimum temperature for plant growth is, remains a subject of ongoing research.
|
Nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển của cây trồng là bao nhiêu vẫn là một chủ đề nghiên cứu đang diễn ra. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The optimum for plant growth is a balance of sunlight and water.
|
Điều kiện tối ưu cho sự phát triển của cây là sự cân bằng giữa ánh sáng mặt trời và nước. |
| Phủ định |
This is not the optimum environment for conducting the experiment.
|
Đây không phải là môi trường tối ưu để tiến hành thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Is this the optimum solution to the problem?
|
Đây có phải là giải pháp tối ưu cho vấn đề không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The optimally designed engine produced the best results.
|
Động cơ được thiết kế tối ưu đã tạo ra kết quả tốt nhất. |
| Phủ định |
She didn't perform optimally under pressure.
|
Cô ấy đã không thể hiện tối ưu dưới áp lực. |
| Nghi vấn |
Did the team function optimally despite the setback?
|
Đội có hoạt động tối ưu mặc dù gặp trở ngại không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This is the optimum solution for our problem.
|
Đây là giải pháp tối ưu cho vấn đề của chúng ta. |
| Phủ định |
This isn't the optimal time to launch the new product.
|
Đây không phải là thời điểm tối ưu để ra mắt sản phẩm mới. |
| Nghi vấn |
Is this optimally designed for user experience?
|
Thiết kế này có tối ưu cho trải nghiệm người dùng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company optimally utilizes its resources to maximize profit.
|
Công ty sử dụng tối ưu các nguồn lực của mình để tối đa hóa lợi nhuận. |
| Phủ định |
The software does not optimally process large datasets.
|
Phần mềm không xử lý tối ưu các tập dữ liệu lớn. |
| Nghi vấn |
Does the algorithm optimally solve the problem?
|
Thuật toán có giải quyết vấn đề một cách tối ưu không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we optimize our marketing strategy, we will achieve the optimum number of leads.
|
Nếu chúng ta tối ưu hóa chiến lược marketing của mình, chúng ta sẽ đạt được số lượng khách hàng tiềm năng tối ưu. |
| Phủ định |
If you don't adjust the settings optimally, the machine won't function at its best.
|
Nếu bạn không điều chỉnh các cài đặt một cách tối ưu, máy sẽ không hoạt động tốt nhất. |
| Nghi vấn |
Will the project reach its optimal outcome if we invest more resources?
|
Liệu dự án có đạt được kết quả tối ưu nếu chúng ta đầu tư thêm nguồn lực không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer said that the optimal solution had been implemented last year.
|
Kỹ sư nói rằng giải pháp tối ưu đã được triển khai vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The manager told me that the team did not perform optimally in the last quarter.
|
Người quản lý nói với tôi rằng nhóm đã không hoạt động tối ưu trong quý trước. |
| Nghi vấn |
The teacher asked if the students had found the optimum conditions for the experiment.
|
Giáo viên hỏi liệu các sinh viên đã tìm thấy các điều kiện tối ưu cho thí nghiệm hay chưa. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to allocate resources optimally to maximize profits.
|
Công ty sẽ phân bổ nguồn lực một cách tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận. |
| Phủ định |
They are not going to achieve the optimal outcome if they don't plan carefully.
|
Họ sẽ không đạt được kết quả tối ưu nếu không lên kế hoạch cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Are we going to reach the optimum level of performance with the current strategy?
|
Liệu chúng ta có đạt đến mức hiệu suất tối ưu với chiến lược hiện tại không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been working optimally to reach its goals.
|
Công ty đã và đang làm việc một cách tối ưu để đạt được các mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
The team hasn't been optimizing the process effectively.
|
Nhóm chưa tối ưu hóa quy trình một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Have they been striving for optimal performance?
|
Họ đã và đang cố gắng để đạt được hiệu suất tối ưu phải không? |