supersaturated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supersaturated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa một lượng chất lớn hơn mức có thể hòa tan trong một dung dịch trong điều kiện nhất định.
Definition (English Meaning)
Containing more of a substance than can normally be dissolved in a solution under given conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Supersaturated'
-
"The cloud chamber contained air supersaturated with alcohol vapor."
"Buồng mây chứa không khí bão hòa quá mức hơi cồn."
-
"A supersaturated sugar solution can be used to grow sugar crystals."
"Một dung dịch đường bão hòa quá mức có thể được sử dụng để nuôi tinh thể đường."
-
"Supersaturated conditions are often created in cloud chambers to observe particle tracks."
"Các điều kiện bão hòa quá mức thường được tạo ra trong các buồng mây để quan sát các dấu vết hạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supersaturated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: supersaturated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supersaturated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học và vật lý để mô tả các dung dịch không ổn định, trong đó lượng chất tan vượt quá độ hòa tan thông thường. Khác với 'saturated' (bão hòa), 'supersaturated' chỉ trạng thái quá bão hòa, dễ xảy ra kết tinh hoặc tách chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Supersaturated with' được sử dụng để chỉ chất mà dung dịch chứa quá nhiều. Ví dụ: 'The air was supersaturated with water vapor.' (Không khí bão hòa quá mức hơi nước).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supersaturated'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a solution is supersaturated, the excess solute usually precipitates out.
|
Nếu một dung dịch quá bão hòa, chất tan dư thừa thường kết tủa. |
| Phủ định |
If a solution is not stirred when it's supersaturated, crystals don't necessarily form immediately.
|
Nếu một dung dịch không được khuấy khi nó quá bão hòa, các tinh thể không nhất thiết hình thành ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If a solution is supersaturated, does adding a seed crystal cause rapid crystallization?
|
Nếu một dung dịch quá bão hòa, việc thêm một tinh thể mầm có gây ra sự kết tinh nhanh chóng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The solution is supersaturated with sugar.
|
Dung dịch đã bão hòa vượt mức với đường. |
| Phủ định |
The air is not supersaturated with water vapor.
|
Không khí không bão hòa vượt mức hơi nước. |
| Nghi vấn |
Is the cloud supersaturated, ready to release precipitation?
|
Đám mây có bão hòa vượt mức, sẵn sàng giải phóng mưa không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The solution is supersaturated with sugar.
|
Dung dịch đã bão hòa quá mức đường. |
| Phủ định |
The air is not supersaturated with water vapor.
|
Không khí không bão hòa quá mức hơi nước. |
| Nghi vấn |
Is the cloud supersaturated, causing heavy rainfall?
|
Đám mây có bão hòa quá mức, gây ra mưa lớn không? |