(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superset
C1

superset

noun

Nghĩa tiếng Việt

tập hợp mẹ tập bao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superset'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp chứa một tập hợp khác như một tập con.

Definition (English Meaning)

A set that contains another set as a subset.

Ví dụ Thực tế với 'Superset'

  • "The set of all integers is a superset of the set of all even numbers."

    "Tập hợp tất cả các số nguyên là một superset của tập hợp tất cả các số chẵn."

  • "The database contains a superset of the information available on the website."

    "Cơ sở dữ liệu chứa một superset các thông tin có sẵn trên trang web."

  • "The class of mammals is a superset of the class of primates."

    "Lớp động vật có vú là một superset của lớp linh trưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superset'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: superset
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

subset(tập con)

Từ liên quan (Related Words)

set theory(lý thuyết tập hợp)
set(tập hợp)
element(phần tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Superset'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lý thuyết tập hợp và khoa học máy tính. Nó nhấn mạnh mối quan hệ bao hàm giữa hai tập hợp. Nếu A là một superset của B, thì tất cả các phần tử của B đều nằm trong A.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Superset of" được sử dụng để chỉ tập hợp lớn hơn chứa tập hợp nhỏ hơn. Ví dụ: "Set A is a superset of set B."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superset'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)