(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supplanter
C1

supplanter

noun

Nghĩa tiếng Việt

người chiếm đoạt kẻ thế chỗ người soán ngôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplanter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chiếm đoạt vị trí của người khác; người thay thế vị trí của người khác, đặc biệt bằng vũ lực hoặc sự xảo trá.

Definition (English Meaning)

A person who supplants; one who takes the place of another, especially by force or treachery.

Ví dụ Thực tế với 'Supplanter'

  • "The ambitious young executive was seen as a supplanter, eager to climb the corporate ladder at any cost."

    "Vị giám đốc trẻ đầy tham vọng bị xem như một kẻ chiếm đoạt, luôn mong muốn leo lên nấc thang sự nghiệp bằng mọi giá."

  • "He was a supplanter, always ready to undermine his colleagues to get ahead."

    "Anh ta là một kẻ chiếm đoạt, luôn sẵn sàng hạ bệ đồng nghiệp để tiến thân."

  • "The new technology acted as a supplanter to older, less efficient methods."

    "Công nghệ mới đóng vai trò là một tác nhân thay thế cho các phương pháp cũ, kém hiệu quả hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supplanter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: supplanter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

usurper(kẻ chiếm đoạt)
replacer(người thay thế)
displacer(người thế chỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

predecessor(người tiền nhiệm)
inheritor(người thừa kế)

Từ liên quan (Related Words)

usurpation(sự chiếm đoạt)
treachery(sự phản bội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Kinh doanh (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Supplanter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'supplanter' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động chiếm đoạt một cách bất chính. Nó thường được dùng để mô tả sự thay thế không được hoan nghênh hoặc không công bằng. Khác với 'successor' (người kế nhiệm) là người được chọn hoặc được chấp nhận thay thế, 'supplanter' thường đạt được vị trí bằng cách lật đổ hoặc vượt mặt người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplanter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)