supplanter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplanter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người chiếm đoạt vị trí của người khác; người thay thế vị trí của người khác, đặc biệt bằng vũ lực hoặc sự xảo trá.
Definition (English Meaning)
A person who supplants; one who takes the place of another, especially by force or treachery.
Ví dụ Thực tế với 'Supplanter'
-
"The ambitious young executive was seen as a supplanter, eager to climb the corporate ladder at any cost."
"Vị giám đốc trẻ đầy tham vọng bị xem như một kẻ chiếm đoạt, luôn mong muốn leo lên nấc thang sự nghiệp bằng mọi giá."
-
"He was a supplanter, always ready to undermine his colleagues to get ahead."
"Anh ta là một kẻ chiếm đoạt, luôn sẵn sàng hạ bệ đồng nghiệp để tiến thân."
-
"The new technology acted as a supplanter to older, less efficient methods."
"Công nghệ mới đóng vai trò là một tác nhân thay thế cho các phương pháp cũ, kém hiệu quả hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supplanter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: supplanter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supplanter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supplanter' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động chiếm đoạt một cách bất chính. Nó thường được dùng để mô tả sự thay thế không được hoan nghênh hoặc không công bằng. Khác với 'successor' (người kế nhiệm) là người được chọn hoặc được chấp nhận thay thế, 'supplanter' thường đạt được vị trí bằng cách lật đổ hoặc vượt mặt người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplanter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.