predecessor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predecessor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người tiền nhiệm, người giữ chức vụ hoặc vị trí trước một người khác.
Definition (English Meaning)
A person who held a job or office before someone else.
Ví dụ Thực tế với 'Predecessor'
-
"The current CEO is trying to improve upon the work of his predecessor."
"Giám đốc điều hành hiện tại đang cố gắng cải thiện công việc của người tiền nhiệm của mình."
-
"My predecessor in this job left very big shoes to fill."
"Người tiền nhiệm của tôi trong công việc này đã để lại một trọng trách rất lớn."
-
"The article discussed the economic policies of the president and his predecessors."
"Bài báo thảo luận về các chính sách kinh tế của tổng thống và những người tiền nhiệm của ông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Predecessor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: predecessor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Predecessor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'predecessor' thường dùng để chỉ người đi trước trong một vị trí, công việc, hoặc dòng dõi. Nó nhấn mạnh đến sự kế thừa và thứ tự thời gian. Khác với 'ancestor' (tổ tiên) dùng cho dòng dõi, gia phả, 'predecessor' tập trung vào chức vụ hoặc công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'predecessor of' được dùng khi nói về người mà ai đó thay thế. Ví dụ: 'He is the predecessor of the current president.' 'predecessor to' ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng, đặc biệt trong văn phong trang trọng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Predecessor'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his predecessor really made a mess of things.
|
Chà, người tiền nhiệm của anh ấy thực sự đã làm mọi thứ rối tung lên. |
| Phủ định |
Well, his predecessor didn't leave him much to work with.
|
Chà, người tiền nhiệm của anh ấy đã không để lại cho anh ấy nhiều thứ để làm việc. |
| Nghi vấn |
Oh my, was her predecessor really that controversial?
|
Ôi trời, người tiền nhiệm của cô ấy thực sự gây tranh cãi đến vậy sao? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The current CEO admires his predecessor's innovative strategies.
|
CEO hiện tại ngưỡng mộ các chiến lược đổi mới của người tiền nhiệm. |
| Phủ định |
The new system did not completely replace its predecessor.
|
Hệ thống mới đã không hoàn toàn thay thế hệ thống tiền nhiệm của nó. |
| Nghi vấn |
Did her predecessor leave detailed instructions for the project?
|
Người tiền nhiệm của cô ấy có để lại hướng dẫn chi tiết cho dự án không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If my predecessor had invested in that company, I would be rich now.
|
Nếu người tiền nhiệm của tôi đã đầu tư vào công ty đó, thì giờ tôi đã giàu rồi. |
| Phủ định |
If the previous CEO weren't so short-sighted, the current predecessor wouldn't have had to deal with such a crisis.
|
Nếu CEO trước không quá thiển cận, người tiền nhiệm hiện tại đã không phải đối phó với một cuộc khủng hoảng như vậy. |
| Nghi vấn |
If her predecessor had implemented the new policy, would the company be in a better financial situation today?
|
Nếu người tiền nhiệm của cô ấy đã thực hiện chính sách mới, liệu công ty có ở tình trạng tài chính tốt hơn ngày hôm nay không? |