usurper
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Usurper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người chiếm đoạt quyền lực hoặc vị trí quan trọng một cách bất hợp pháp hoặc bằng vũ lực.
Definition (English Meaning)
A person who takes a position of power or importance illegally or by force.
Ví dụ Thực tế với 'Usurper'
-
"The general was denounced as a usurper after he seized control of the government."
"Vị tướng bị lên án là kẻ tiếm quyền sau khi ông ta chiếm quyền kiểm soát chính phủ."
-
"History is full of stories of usurpers who met violent ends."
"Lịch sử đầy những câu chuyện về những kẻ tiếm quyền đã gặp phải kết cục bi thảm."
-
"The usurper was eventually overthrown by the rightful king."
"Kẻ tiếm quyền cuối cùng đã bị lật đổ bởi vị vua chính thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Usurper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: usurper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Usurper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'usurper' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành động chiếm đoạt quyền lực thường không chính đáng và có thể gây ra sự bất ổn. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, lịch sử hoặc trong các câu chuyện giả tưởng về tranh giành quyền lực. So với các từ như 'successor' (người kế vị) hoặc 'ruler' (người cai trị), 'usurper' nhấn mạnh sự bất hợp pháp trong việc có được quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Usurper'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the usurper seized the throne with brutal force.
|
Than ôi, kẻ soán ngôi đã chiếm đoạt ngai vàng bằng vũ lực tàn bạo. |
| Phủ định |
Oh, the usurper didn't expect such fierce resistance from the loyalists.
|
Ồ, kẻ soán ngôi đã không ngờ tới sự kháng cự quyết liệt từ những người trung thành. |
| Nghi vấn |
Hey, did the people truly believe in the usurper's promises?
|
Này, liệu người dân có thực sự tin vào những lời hứa của kẻ soán ngôi không? |