(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supply chain efficiency
C1

supply chain efficiency

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hiệu quả chuỗi cung ứng tính hiệu quả của chuỗi cung ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supply chain efficiency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một chuỗi cung ứng trong việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho khách hàng một cách nhanh chóng, đáng tin cậy và với chi phí thấp.

Definition (English Meaning)

The ability of a supply chain to deliver goods and services to customers quickly, reliably, and at a low cost.

Ví dụ Thực tế với 'Supply chain efficiency'

  • "Improving supply chain efficiency is crucial for reducing operational costs."

    "Cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng là rất quan trọng để giảm chi phí hoạt động."

  • "The company implemented new software to enhance supply chain efficiency."

    "Công ty đã triển khai phần mềm mới để tăng cường hiệu quả chuỗi cung ứng."

  • "Supply chain efficiency gains led to significant cost savings."

    "Những cải thiện về hiệu quả chuỗi cung ứng đã dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supply chain efficiency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: supply chain, efficiency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supply chain optimization(tối ưu hóa chuỗi cung ứng)
supply chain effectiveness(tính hiệu quả của chuỗi cung ứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

supply chain inefficiency(sự kém hiệu quả của chuỗi cung ứng)

Từ liên quan (Related Words)

logistics(hậu cần) procurement(mua sắm)
inventory management(quản lý hàng tồn kho)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh Logistics

Ghi chú Cách dùng 'Supply chain efficiency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để đánh giá và cải thiện hiệu suất của các hoạt động liên quan đến việc cung ứng, sản xuất và phân phối sản phẩm. Nó bao gồm việc tối ưu hóa các quy trình, giảm thiểu lãng phí, và tăng cường sự hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In supply chain efficiency' nhấn mạnh vai trò của một yếu tố trong việc cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng. 'Of supply chain efficiency' nhấn mạnh việc đo lường hoặc đánh giá hiệu quả của chuỗi cung ứng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supply chain efficiency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)