(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suppressing
C1

suppressing

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đàn áp kìm nén che giấu ngăn chặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppressing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngăn chặn điều gì đó phát triển, tăng trưởng hoặc hoạt động.

Definition (English Meaning)

Preventing something from developing, growing, or operating.

Ví dụ Thực tế với 'Suppressing'

  • "The government is being accused of suppressing free speech."

    "Chính phủ đang bị cáo buộc đàn áp tự do ngôn luận."

  • "Suppressing information can lead to distrust."

    "Việc che giấu thông tin có thể dẫn đến sự ngờ vực."

  • "He is suppressing his feelings."

    "Anh ấy đang kìm nén cảm xúc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suppressing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: suppress
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

encouraging(khuyến khích)
promoting(thúc đẩy)
fostering(nuôi dưỡng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Suppressing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'suppressing' thường được dùng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc là một danh động từ (gerund). 'Suppressing' nhấn mạnh quá trình hoặc hành động đang diễn ra. So sánh với 'suppress' (động từ nguyên thể), 'suppressed' (quá khứ phân từ/tính từ bị động).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

suppressing of

'Suppressing of' thường dùng để chỉ hành động ngăn chặn cái gì đó. Ví dụ: 'The suppressing of dissent.' (Việc đàn áp sự bất đồng chính kiến).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppressing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)