suppressing
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppressing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngăn chặn điều gì đó phát triển, tăng trưởng hoặc hoạt động.
Definition (English Meaning)
Preventing something from developing, growing, or operating.
Ví dụ Thực tế với 'Suppressing'
-
"The government is being accused of suppressing free speech."
"Chính phủ đang bị cáo buộc đàn áp tự do ngôn luận."
-
"Suppressing information can lead to distrust."
"Việc che giấu thông tin có thể dẫn đến sự ngờ vực."
-
"He is suppressing his feelings."
"Anh ấy đang kìm nén cảm xúc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suppressing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: suppress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suppressing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'suppressing' thường được dùng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc là một danh động từ (gerund). 'Suppressing' nhấn mạnh quá trình hoặc hành động đang diễn ra. So sánh với 'suppress' (động từ nguyên thể), 'suppressed' (quá khứ phân từ/tính từ bị động).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Suppressing of' thường dùng để chỉ hành động ngăn chặn cái gì đó. Ví dụ: 'The suppressing of dissent.' (Việc đàn áp sự bất đồng chính kiến).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppressing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.