(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oppression
C1

oppression

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự áp bức sự đàn áp sự bóc lột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oppression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự áp bức, đàn áp; sự đối xử tàn nhẫn hoặc bất công kéo dài.

Definition (English Meaning)

Prolonged cruel or unjust treatment or control.

Ví dụ Thực tế với 'Oppression'

  • "They suffered years of oppression under a brutal regime."

    "Họ đã phải chịu đựng nhiều năm áp bức dưới một chế độ tàn bạo."

  • "The fight against oppression continues around the world."

    "Cuộc chiến chống lại sự áp bức tiếp tục diễn ra trên khắp thế giới."

  • "She dedicated her life to fighting oppression."

    "Cô ấy đã cống hiến cuộc đời mình để chống lại sự áp bức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oppression'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Oppression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'oppression' thường được dùng để mô tả tình trạng một nhóm người hoặc một cá nhân bị tước đoạt quyền lợi, bị đối xử bất công, hoặc bị kiểm soát một cách khắc nghiệt bởi một thế lực khác. Nó nhấn mạnh đến sự lạm dụng quyền lực và sự bất bình đẳng trong xã hội. Khác với 'repression' (sự kìm hãm), 'oppression' mang tính hệ thống và có thể kéo dài trong thời gian dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under by

Ví dụ: 'under oppression' (dưới sự áp bức), 'oppression by the government' (sự áp bức bởi chính phủ). Giới từ 'by' thường chỉ tác nhân gây ra sự áp bức, còn 'under' chỉ trạng thái bị áp bức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oppression'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the government began to oppress its citizens, a rebellion started.
Bởi vì chính phủ bắt đầu đàn áp người dân, một cuộc nổi dậy đã nổ ra.
Phủ định
Even though they experienced oppression, they never lost hope.
Mặc dù họ đã trải qua sự áp bức, họ không bao giờ mất hy vọng.
Nghi vấn
If the regime is oppressively controlling, will people eventually resist?
Nếu chế độ kiểm soát một cách áp bức, liệu người dân cuối cùng có chống lại không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The long history of oppression fueled the people's desire for freedom.
Lịch sử áp bức lâu dài đã thúc đẩy khát vọng tự do của người dân.
Phủ định
There is no oppression in a society that values equality and justice.
Không có sự áp bức trong một xã hội coi trọng sự bình đẳng và công bằng.
Nghi vấn
Can laws effectively protect minorities from oppression?
Liệu luật pháp có thể bảo vệ hiệu quả người thiểu số khỏi sự áp bức?
(Vị trí vocab_tab4_inline)