stifling
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stifling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm bạn cảm thấy khó chịu vì nóng và không thể thở dễ dàng; ngột ngạt, oi bức.
Definition (English Meaning)
Making you feel uncomfortable because it is hot and you cannot breathe easily.
Ví dụ Thực tế với 'Stifling'
-
"The stifling heat made it difficult to concentrate."
"Cái nóng ngột ngạt khiến tôi khó tập trung."
-
"The stifling bureaucracy is hindering progress."
"Bộ máy quan liêu trì trệ đang cản trở sự tiến bộ."
-
"The air in the room was stifling."
"Không khí trong phòng ngột ngạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stifling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stifle
- Adjective: stifling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stifling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả thời tiết, không khí hoặc môi trường mà ở đó việc thở trở nên khó khăn và gây cảm giác khó chịu. Mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự bí bách, ngột ngạt khiến người ta cảm thấy khó chịu về thể chất lẫn tinh thần. Khác với 'hot' chỉ đơn thuần là nóng, 'stifling' bao hàm cả sự thiếu thông thoáng, gây khó thở. So với 'suffocating' thì 'stifling' nhẹ hơn một chút về mức độ nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stifling'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the air was stifling, we decided to move the picnic indoors.
|
Bởi vì không khí ngột ngạt, chúng tôi quyết định chuyển buổi dã ngoại vào trong nhà. |
| Phủ định |
Although the heat was intense, the atmosphere wasn't stifling since a cool breeze kept blowing.
|
Mặc dù cái nóng gay gắt, bầu không khí không ngột ngạt vì một làn gió mát liên tục thổi. |
| Nghi vấn |
If the humidity continues to rise, will the atmosphere become so stifling that we have to turn on the air conditioning?
|
Nếu độ ẩm tiếp tục tăng, liệu bầu không khí có trở nên ngột ngạt đến mức chúng ta phải bật điều hòa không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is trying to stifle free speech.
|
Chính phủ đang cố gắng đàn áp tự do ngôn luận. |
| Phủ định |
The new regulations do not stifle innovation.
|
Các quy định mới không kìm hãm sự đổi mới. |
| Nghi vấn |
Does this heat stifle your creativity?
|
Cái nóng này có kìm hãm sự sáng tạo của bạn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to stifle his creativity because of his strict parents.
|
Anh ấy từng kìm nén sự sáng tạo của mình vì bố mẹ nghiêm khắc. |
| Phủ định |
She didn't use to stifle her laughter, but now she's more reserved.
|
Cô ấy đã từng không kìm nén tiếng cười của mình, nhưng giờ cô ấy dè dặt hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to stifle dissent within the group?
|
Họ đã từng đàn áp bất đồng chính kiến trong nhóm phải không? |