(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stifling
C1

stifling

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ngột ngạt oi bức kìm hãm bóp nghẹt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stifling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm bạn cảm thấy khó chịu vì nóng và không thể thở dễ dàng; ngột ngạt, oi bức.

Definition (English Meaning)

Making you feel uncomfortable because it is hot and you cannot breathe easily.

Ví dụ Thực tế với 'Stifling'

  • "The stifling heat made it difficult to concentrate."

    "Cái nóng ngột ngạt khiến tôi khó tập trung."

  • "The stifling bureaucracy is hindering progress."

    "Bộ máy quan liêu trì trệ đang cản trở sự tiến bộ."

  • "The air in the room was stifling."

    "Không khí trong phòng ngột ngạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stifling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stifle
  • Adjective: stifling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

liberating(giải phóng)
freeing(tự do)

Từ liên quan (Related Words)

stagnant(trì trệ)
stale(ôi thiu, cũ kỹ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stifling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả thời tiết, không khí hoặc môi trường mà ở đó việc thở trở nên khó khăn và gây cảm giác khó chịu. Mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự bí bách, ngột ngạt khiến người ta cảm thấy khó chịu về thể chất lẫn tinh thần. Khác với 'hot' chỉ đơn thuần là nóng, 'stifling' bao hàm cả sự thiếu thông thoáng, gây khó thở. So với 'suffocating' thì 'stifling' nhẹ hơn một chút về mức độ nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stifling'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the air was stifling, we decided to move the picnic indoors.
Bởi vì không khí ngột ngạt, chúng tôi quyết định chuyển buổi dã ngoại vào trong nhà.
Phủ định
Although the heat was intense, the atmosphere wasn't stifling since a cool breeze kept blowing.
Mặc dù cái nóng gay gắt, bầu không khí không ngột ngạt vì một làn gió mát liên tục thổi.
Nghi vấn
If the humidity continues to rise, will the atmosphere become so stifling that we have to turn on the air conditioning?
Nếu độ ẩm tiếp tục tăng, liệu bầu không khí có trở nên ngột ngạt đến mức chúng ta phải bật điều hòa không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is trying to stifle free speech.
Chính phủ đang cố gắng đàn áp tự do ngôn luận.
Phủ định
The new regulations do not stifle innovation.
Các quy định mới không kìm hãm sự đổi mới.
Nghi vấn
Does this heat stifle your creativity?
Cái nóng này có kìm hãm sự sáng tạo của bạn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to stifle his creativity because of his strict parents.
Anh ấy từng kìm nén sự sáng tạo của mình vì bố mẹ nghiêm khắc.
Phủ định
She didn't use to stifle her laughter, but now she's more reserved.
Cô ấy đã từng không kìm nén tiếng cười của mình, nhưng giờ cô ấy dè dặt hơn.
Nghi vấn
Did they use to stifle dissent within the group?
Họ đã từng đàn áp bất đồng chính kiến trong nhóm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)