(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surface-to-air missile
C1

surface-to-air missile

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tên lửa đất đối không hỏa tiễn đất đối không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surface-to-air missile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại tên lửa được thiết kế để phóng từ mặt đất hoặc biển để chống lại máy bay hoặc các mục tiêu trên không khác.

Definition (English Meaning)

A missile designed to be launched from the ground or sea against aircraft or other airborne targets.

Ví dụ Thực tế với 'Surface-to-air missile'

  • "The country deployed surface-to-air missiles to protect its airspace."

    "Quốc gia đó đã triển khai tên lửa đất đối không để bảo vệ không phận của mình."

  • "The radar system detected an incoming aircraft, and the surface-to-air missile was launched."

    "Hệ thống radar phát hiện một máy bay đang đến gần và tên lửa đất đối không đã được phóng."

  • "Modern surface-to-air missiles use advanced tracking technology."

    "Tên lửa đất đối không hiện đại sử dụng công nghệ theo dõi tiên tiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surface-to-air missile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surface-to-air missile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

SAM(SAM (viết tắt của surface-to-air missile))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ballistic missile(tên lửa đạn đạo)
air-to-air missile(tên lửa không đối không)
anti-aircraft missile(tên lửa phòng không)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Surface-to-air missile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống phòng không được triển khai để bảo vệ các mục tiêu trên mặt đất khỏi các cuộc tấn công từ trên không. Nó nhấn mạnh vào khả năng đánh chặn các mục tiêu trên không từ một bệ phóng trên mặt đất hoặc trên biển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

"against" được sử dụng để chỉ mục tiêu mà tên lửa được thiết kế để chống lại. Ví dụ: 'The surface-to-air missile is designed against high-speed targets.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surface-to-air missile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)