surface-to-air missile
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surface-to-air missile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại tên lửa được thiết kế để phóng từ mặt đất hoặc biển để chống lại máy bay hoặc các mục tiêu trên không khác.
Definition (English Meaning)
A missile designed to be launched from the ground or sea against aircraft or other airborne targets.
Ví dụ Thực tế với 'Surface-to-air missile'
-
"The country deployed surface-to-air missiles to protect its airspace."
"Quốc gia đó đã triển khai tên lửa đất đối không để bảo vệ không phận của mình."
-
"The radar system detected an incoming aircraft, and the surface-to-air missile was launched."
"Hệ thống radar phát hiện một máy bay đang đến gần và tên lửa đất đối không đã được phóng."
-
"Modern surface-to-air missiles use advanced tracking technology."
"Tên lửa đất đối không hiện đại sử dụng công nghệ theo dõi tiên tiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surface-to-air missile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surface-to-air missile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surface-to-air missile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống phòng không được triển khai để bảo vệ các mục tiêu trên mặt đất khỏi các cuộc tấn công từ trên không. Nó nhấn mạnh vào khả năng đánh chặn các mục tiêu trên không từ một bệ phóng trên mặt đất hoặc trên biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"against" được sử dụng để chỉ mục tiêu mà tên lửa được thiết kế để chống lại. Ví dụ: 'The surface-to-air missile is designed against high-speed targets.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surface-to-air missile'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.