missile
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Missile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật thể được đẩy mạnh về phía mục tiêu, bằng cơ học hoặc bằng tay.
Definition (English Meaning)
An object which is forcibly propelled at a target, either mechanically or by hand.
Ví dụ Thực tế với 'Missile'
-
"The enemy launched a missile at the city."
"Kẻ địch đã phóng một tên lửa vào thành phố."
-
"The country has a large stockpile of nuclear missiles."
"Quốc gia đó có một kho dự trữ lớn tên lửa hạt nhân."
-
"The missile struck its target with devastating force."
"Tên lửa đã đánh trúng mục tiêu với sức công phá khủng khiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Missile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: missile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Missile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'missile' thường được dùng để chỉ các loại vũ khí tự hành như tên lửa có khả năng điều khiển, nhưng cũng có thể ám chỉ các vật thể khác được ném đi. Sự khác biệt chính với 'rocket' là 'missile' thường mang tính chất tấn công và có hệ thống dẫn đường, trong khi 'rocket' chỉ đơn thuần là một phương tiện phóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'missile at [mục tiêu]': chỉ sự tấn công trực tiếp vào mục tiêu. Ví dụ: The missile was aimed at the enemy tank. 'missile against [đối tượng]': chỉ sự phòng thủ hoặc chống lại một mối đe dọa. Ví dụ: Missile defense systems are designed to protect against incoming missiles.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Missile'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country must develop a strong missile defense system.
|
Đất nước phải phát triển một hệ thống phòng thủ tên lửa mạnh mẽ. |
| Phủ định |
They should not launch the missile without proper authorization.
|
Họ không nên phóng tên lửa khi chưa được phép thích hợp. |
| Nghi vấn |
Could the missile have been intercepted before reaching its target?
|
Liệu tên lửa có thể bị đánh chặn trước khi chạm mục tiêu không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They saw the missile launch on television.
|
Họ đã xem vụ phóng tên lửa trên truyền hình. |
| Phủ định |
None of the missiles hit their intended targets.
|
Không có quả tên lửa nào trúng mục tiêu dự định của chúng. |
| Nghi vấn |
Which missile defense system is the most effective?
|
Hệ thống phòng thủ tên lửa nào hiệu quả nhất? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country has a powerful missile defense system.
|
Quốc gia này có một hệ thống phòng thủ tên lửa mạnh mẽ. |
| Phủ định |
They don't know where the missile was launched from.
|
Họ không biết tên lửa được phóng từ đâu. |
| Nghi vấn |
What kind of missile was used in the attack?
|
Loại tên lửa nào đã được sử dụng trong cuộc tấn công? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country has a missile defense system.
|
Đất nước có một hệ thống phòng thủ tên lửa. |
| Phủ định |
Isn't that missile capable of reaching long distances?
|
Không phải tên lửa đó có khả năng vươn tới những khoảng cách xa sao? |
| Nghi vấn |
Is the missile launch scheduled for tomorrow?
|
Việc phóng tên lửa có được lên lịch vào ngày mai không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army is going to launch a missile tomorrow.
|
Quân đội sẽ phóng một tên lửa vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to deploy the missile defense system this year.
|
Họ sẽ không triển khai hệ thống phòng thủ tên lửa trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is the country going to develop more advanced missiles?
|
Liệu quốc gia này có phát triển thêm các tên lửa tiên tiến hơn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army will launch a missile tomorrow.
|
Quân đội sẽ phóng một tên lửa vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to deploy that missile system here.
|
Họ sẽ không triển khai hệ thống tên lửa đó ở đây. |
| Nghi vấn |
Will the missile reach its target?
|
Tên lửa có đạt được mục tiêu không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The military base used to use this field to test missiles.
|
Căn cứ quân sự đã từng sử dụng cánh đồng này để thử nghiệm tên lửa. |
| Phủ định |
They didn't use to launch missiles from this location.
|
Họ đã không từng phóng tên lửa từ vị trí này. |
| Nghi vấn |
Did they use to store nuclear missiles in this bunker?
|
Họ đã từng cất giữ tên lửa hạt nhân trong бункере này phải không? |