surfer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surfer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người lướt ván.
Definition (English Meaning)
A person who rides a surfboard.
Ví dụ Thực tế với 'Surfer'
-
"The surfer caught a great wave."
"Người lướt ván đã bắt được một con sóng lớn."
-
"He's a professional surfer."
"Anh ấy là một vận động viên lướt ván chuyên nghiệp."
-
"She dreams of becoming a surfer."
"Cô ấy mơ ước trở thành một người lướt ván."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surfer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surfer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surfer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'surfer' dùng để chỉ người tham gia môn thể thao lướt ván. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến biển, sóng, và ván lướt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'on' để chỉ vị trí của người lướt ván trên ván hoặc trên sóng. Ví dụ: 'The surfer is on his board.' (Người lướt ván đang ở trên ván của anh ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surfer'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A surfer skillfully rides the waves.
|
Một người lướt sóng điêu luyện cưỡi trên những con sóng. |
| Phủ định |
He is not a surfer; he prefers swimming.
|
Anh ấy không phải là một người lướt sóng; anh ấy thích bơi lội hơn. |
| Nghi vấn |
Are you a surfer or just enjoying the beach?
|
Bạn là một người lướt sóng hay chỉ đang tận hưởng bãi biển? |