(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surfing
B1

surfing

noun

Nghĩa tiếng Việt

lướt sóng môn lướt sóng sự lướt sóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surfing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn thể thao hoặc hoạt động cưỡi sóng về phía bờ biển trong khi đứng hoặc nằm trên ván lướt sóng.

Definition (English Meaning)

The sport or activity of riding a wave towards the shore while standing or lying on a surfboard.

Ví dụ Thực tế với 'Surfing'

  • "Surfing is a popular sport in coastal areas."

    "Lướt sóng là một môn thể thao phổ biến ở các khu vực ven biển."

  • "Surfing is a challenging but rewarding activity."

    "Lướt sóng là một hoạt động đầy thử thách nhưng cũng rất đáng giá."

  • "She's been surfing since she was a child."

    "Cô ấy đã lướt sóng từ khi còn bé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surfing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surfing
  • Verb: surf
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

surfboard(ván lướt sóng)
wave(sóng)
beach(bãi biển)
wetsuit(áo lặn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Surfing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động hoặc môn thể thao lướt sóng nói chung. Khác với 'windsurfing' (lướt ván buồm) hoặc 'kitesurfing' (lướt ván diều) ở chỗ không sử dụng buồm hoặc diều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Dùng 'on' khi nói về việc lướt sóng trên một địa điểm cụ thể. Ví dụ: surfing on the beaches of Hawaii.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surfing'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I love to surf every summer.
Tôi thích lướt sóng vào mỗi mùa hè.
Phủ định
I decided not to surf today because the waves are too big.
Tôi quyết định không lướt sóng hôm nay vì sóng quá lớn.
Nghi vấn
Do you want to learn to surf with me?
Bạn có muốn học lướt sóng với tôi không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They surf every summer in Hawaii.
Họ lướt sóng mỗi mùa hè ở Hawaii.
Phủ định
He doesn't surf because he is afraid of sharks.
Anh ấy không lướt sóng vì anh ấy sợ cá mập.
Nghi vấn
Do you surf well?
Bạn lướt sóng có giỏi không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She loves surfing in Hawaii.
Cô ấy thích lướt sóng ở Hawaii.
Phủ định
They don't surf anymore because the waves are too small.
Họ không lướt sóng nữa vì sóng quá nhỏ.
Nghi vấn
Do you surf every weekend?
Bạn có lướt sóng vào mỗi cuối tuần không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He enjoys surfing every weekend.
Anh ấy thích lướt sóng vào mỗi cuối tuần.
Phủ định
They don't surf because the waves are too small.
Họ không lướt sóng vì sóng quá nhỏ.
Nghi vấn
Where do you usually surf?
Bạn thường lướt sóng ở đâu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)