(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wave rider
B1

wave rider

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người lướt sóng dân lướt sóng tay lướt sóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wave rider'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người cưỡi sóng, đặc biệt là trên ván lướt sóng.

Definition (English Meaning)

A person who rides waves, especially on a surfboard.

Ví dụ Thực tế với 'Wave rider'

  • "He's a skilled wave rider, always catching the best waves."

    "Anh ấy là một người lướt sóng giỏi, luôn bắt được những con sóng đẹp nhất."

  • "The wave rider skillfully maneuvered through the barrel of the wave."

    "Người lướt sóng khéo léo di chuyển trong lòng ống sóng."

  • "Becoming a proficient wave rider takes years of practice."

    "Để trở thành một người lướt sóng thành thạo cần nhiều năm luyện tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wave rider'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wave rider
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

surfboard(ván lướt sóng)
wave(sóng)
surfing(lướt sóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Lướt sóng) Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Wave rider'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những người lướt sóng chuyên nghiệp hoặc có kỹ năng tốt. Nhấn mạnh vào hành động cưỡi sóng một cách điêu luyện và thú vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wave rider'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)