swarm
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swarm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đàn lớn côn trùng di chuyển cùng nhau.
Definition (English Meaning)
A large group of insects moving together.
Ví dụ Thực tế với 'Swarm'
-
"A swarm of bees flew into the garden."
"Một đàn ong bay vào vườn."
-
"A swarm of locusts devastated the crops."
"Một đàn châu chấu tàn phá mùa màng."
-
"Fans swarmed the stage after the concert."
"Người hâm mộ tràn lên sân khấu sau buổi hòa nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swarm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: swarm
- Verb: swarm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swarm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ các loài côn trùng như ong, kiến, châu chấu di chuyển với số lượng lớn và có tổ chức. Cũng có thể được dùng để chỉ một đám đông người hoặc vật di chuyển hỗn loạn, nhưng mang tính tiêu cực hoặc áp đảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Swarm of’ được sử dụng để chỉ một đàn, một đám đông của cái gì đó. Ví dụ: a swarm of bees.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swarm'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the bees swarm around the hive indicates the presence of the queen.
|
Việc đàn ong tụ tập xung quanh tổ cho thấy sự hiện diện của ong chúa. |
| Phủ định |
Whether they will swarm again is not something we can predict with certainty.
|
Việc liệu chúng có bay đàn lại hay không là điều chúng ta không thể dự đoán chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the locusts swarm in such large numbers remains a mystery.
|
Tại sao châu chấu lại bay thành đàn với số lượng lớn như vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding the swarm of bees is crucial for hikers in the forest.
|
Việc tránh một đàn ong là rất quan trọng đối với người đi bộ đường dài trong rừng. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy swarming around the stage during his performance.
|
Anh ấy không thích vây quanh sân khấu trong buổi biểu diễn của mình. |
| Nghi vấn |
Is observing the swarm of locusts filling you with dread?
|
Việc quan sát đàn châu chấu tràn ngập có khiến bạn kinh hãi không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To see the bees swarm around the hive is a sign of a healthy colony.
|
Việc nhìn thấy đàn ong vây quanh tổ là một dấu hiệu của một đàn ong khỏe mạnh. |
| Phủ định |
I chose not to swarm her with questions all at once.
|
Tôi chọn không dồn dập hỏi cô ấy tất cả các câu hỏi cùng một lúc. |
| Nghi vấn |
Why do you want to swarm the office with so many interns?
|
Tại sao bạn muốn làm cho văn phòng tràn ngập nhiều thực tập sinh như vậy? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bees were swarming around the hive yesterday afternoon.
|
Đàn ong đang bay túa xung quanh tổ vào chiều hôm qua. |
| Phủ định |
The protesters weren't swarming the building; they were standing peacefully.
|
Những người biểu tình đã không vây quanh tòa nhà; họ đang đứng một cách ôn hòa. |
| Nghi vấn |
Were the reporters swarming the celebrity as she left the restaurant?
|
Có phải các phóng viên đang vây quanh người nổi tiếng khi cô ấy rời khỏi nhà hàng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bees had been swarming around the hive for hours before the beekeeper arrived.
|
Những con ong đã bay vây quanh tổ hàng giờ trước khi người nuôi ong đến. |
| Phủ định |
The children hadn't been swarming the candy store all afternoon; they had only arrived an hour ago.
|
Bọn trẻ đã không vây quanh cửa hàng kẹo cả buổi chiều; chúng chỉ mới đến một giờ trước. |
| Nghi vấn |
Had the reporters been swarming the courthouse all morning, waiting for the verdict?
|
Có phải các phóng viên đã vây quanh tòa án cả buổi sáng, chờ đợi phán quyết không? |