colony
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia hoặc khu vực chịu sự kiểm soát chính trị toàn bộ hoặc một phần của một quốc gia khác, thường là một quốc gia ở xa, và có người định cư từ quốc gia đó.
Definition (English Meaning)
A country or area under the full or partial political control of another country, typically a distant one, and occupied by settlers from that country.
Ví dụ Thực tế với 'Colony'
-
"Australia was once a British colony."
"Úc từng là một thuộc địa của Anh."
-
"The thirteen colonies declared independence from Britain in 1776."
"Mười ba thuộc địa tuyên bố độc lập khỏi Anh vào năm 1776."
-
"The scientist studied a colony of bacteria under the microscope."
"Nhà khoa học đã nghiên cứu một tập đoàn vi khuẩn dưới kính hiển vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Colony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Colony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'colony' thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử để mô tả các vùng đất bị chinh phục và cai trị bởi các cường quốc châu Âu. Nó mang hàm ý về sự bất bình đẳng quyền lực và khai thác tài nguyên. Trong sinh học, 'colony' đề cập đến một nhóm sinh vật sống cùng nhau, ví dụ như một đàn kiến hoặc một tập đoàn vi khuẩn. Trong xã hội học, nó có thể chỉ một cộng đồng riêng biệt trong một khu vực lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' dùng để chỉ vị trí địa lý của colony (e.g., 'the colony in Africa'). 'Of' thường được dùng để chỉ colony thuộc về quốc gia nào (e.g., 'a colony of France').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Colony'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.