symptom management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symptom management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình kiểm soát và làm giảm nhẹ các triệu chứng của một bệnh tật hoặc tình trạng bệnh lý.
Definition (English Meaning)
The process of controlling and alleviating the symptoms of a disease or condition.
Ví dụ Thực tế với 'Symptom management'
-
"Effective symptom management is crucial for improving the quality of life for patients with chronic illnesses."
"Quản lý triệu chứng hiệu quả là rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc bệnh mãn tính."
-
"The hospital offers a comprehensive symptom management program for cancer patients."
"Bệnh viện cung cấp một chương trình quản lý triệu chứng toàn diện cho bệnh nhân ung thư."
-
"Symptom management includes both pharmacological and non-pharmacological approaches."
"Quản lý triệu chứng bao gồm cả các phương pháp dược lý và phi dược lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Symptom management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: symptom management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Symptom management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Symptom management nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân bằng cách giảm bớt sự khó chịu do các triệu chứng gây ra. Nó bao gồm việc sử dụng thuốc, các liệu pháp không dùng thuốc, và các thay đổi lối sống. Khác với 'disease management' (quản lý bệnh), tập trung vào việc điều trị nguyên nhân gốc rễ của bệnh, 'symptom management' tập trung vào giảm nhẹ các biểu hiện của bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Symptom management of’ thường được sử dụng để chỉ việc quản lý triệu chứng của một bệnh cụ thể (ví dụ: symptom management of cancer). ‘Symptom management for’ thường được sử dụng để chỉ việc quản lý triệu chứng cho một loại triệu chứng cụ thể (ví dụ: symptom management for pain).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Symptom management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.