syncopation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Syncopation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đảo phách, sự xáo trộn nhịp điệu trong âm nhạc, làm cho các phách mạnh trở thành phách yếu và ngược lại.
Definition (English Meaning)
A displacement of the beat or accents in music so that strong beats become weak and vice versa.
Ví dụ Thực tế với 'Syncopation'
-
"Syncopation is a key element in jazz music."
"Sự đảo phách là một yếu tố quan trọng trong nhạc jazz."
-
"The song uses syncopation to create a sense of anticipation."
"Bài hát sử dụng sự đảo phách để tạo ra cảm giác mong đợi."
-
"Many types of Latin American music rely heavily on syncopation."
"Nhiều loại nhạc Latin American dựa nhiều vào sự đảo phách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Syncopation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: syncopation
- Adjective: syncopated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Syncopation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Syncopation tạo ra hiệu ứng bất ngờ và thú vị bằng cách làm lệch nhịp điệu thông thường. Nó không đơn thuần là bỏ qua phách; mà là nhấn mạnh vào những phách thường không được nhấn mạnh. Khác với 'off-beat', syncopation có thể liên quan đến việc nhấn mạnh một phần của phách thay vì toàn bộ phách yếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: đề cập đến sự hiện diện của syncopation trong một tác phẩm âm nhạc (e.g., 'There's a lot of syncopation in this jazz piece.') * with: mô tả một kỹ thuật sử dụng syncopation (e.g., 'He played with syncopation to create a lively rhythm.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Syncopation'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the band had practiced the syncopation more, they would play the piece flawlessly now.
|
Nếu ban nhạc đã luyện tập sự đảo phách nhiều hơn, thì bây giờ họ đã chơi bản nhạc một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
If the music wasn't so heavily syncopated, I wouldn't have found it so difficult to dance to.
|
Nếu nhạc không bị đảo phách quá nhiều, tôi đã không thấy khó nhảy theo như vậy. |
| Nghi vấn |
If he had understood syncopation better, would he be composing such complex rhythms now?
|
Nếu anh ấy hiểu rõ hơn về sự đảo phách, thì bây giờ anh ấy có sáng tác được những nhịp điệu phức tạp như vậy không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band has used syncopation extensively in their latest album.
|
Ban nhạc đã sử dụng sự đảo phách rộng rãi trong album mới nhất của họ. |
| Phủ định |
I haven't heard syncopated rhythms in this song before.
|
Tôi chưa từng nghe nhịp điệu đảo phách trong bài hát này trước đây. |
| Nghi vấn |
Has the composer ever explored syncopation in his earlier works?
|
Nhà soạn nhạc đã bao giờ khám phá sự đảo phách trong các tác phẩm trước đây của mình chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The music has syncopation in every bar.
|
Âm nhạc có sự đảo phách trong mỗi nhịp. |
| Phủ định |
He does not like syncopation in his music.
|
Anh ấy không thích sự đảo phách trong âm nhạc của mình. |
| Nghi vấn |
Does this song use syncopation?
|
Bài hát này có sử dụng đảo phách không? |