(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ versa
C1

versa

Hậu tố (suffix)

Nghĩa tiếng Việt

ngược lại ngược lại thì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Versa'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến sự thay đổi, biến đổi hoặc thay thế; được chuyển hoặc đang chuyển.

Definition (English Meaning)

Relating to change, alteration or substitution; turned or turning.

Ví dụ Thực tế với 'Versa'

  • "You can order the items separately, or vice versa."

    "Bạn có thể đặt hàng các mặt hàng riêng lẻ, hoặc ngược lại."

  • "He doesn't like me, and vice versa."

    "Anh ấy không thích tôi, và ngược lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Versa'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

similarly(tương tự)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Versa'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường xuất hiện trong các cụm từ cố định như 'vice versa' (ngược lại, ngược lại thì) và 'inversely'. Không đứng độc lập như một từ đơn lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Versa'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)