versa
Hậu tố (suffix)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Versa'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến sự thay đổi, biến đổi hoặc thay thế; được chuyển hoặc đang chuyển.
Definition (English Meaning)
Relating to change, alteration or substitution; turned or turning.
Ví dụ Thực tế với 'Versa'
-
"You can order the items separately, or vice versa."
"Bạn có thể đặt hàng các mặt hàng riêng lẻ, hoặc ngược lại."
-
"He doesn't like me, and vice versa."
"Anh ấy không thích tôi, và ngược lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Versa'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Versa'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường xuất hiện trong các cụm từ cố định như 'vice versa' (ngược lại, ngược lại thì) và 'inversely'. Không đứng độc lập như một từ đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Versa'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.