synergistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synergistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
liên quan đến sự tương tác hoặc hợp tác của hai hoặc nhiều tổ chức, chất hoặc tác nhân khác để tạo ra một hiệu ứng kết hợp lớn hơn tổng hiệu ứng riêng biệt của chúng.
Definition (English Meaning)
relating to the interaction or cooperation of two or more organizations, substances, or other agents to produce a combined effect greater than the sum of their separate effects.
Ví dụ Thực tế với 'Synergistic'
-
"The synergistic effect of the two drugs greatly improved the patient's condition."
"Hiệu ứng hiệp đồng của hai loại thuốc đã cải thiện đáng kể tình trạng của bệnh nhân."
-
"The team's synergistic approach to problem-solving resulted in innovative solutions."
"Cách tiếp cận giải quyết vấn đề mang tính hiệp đồng của nhóm đã mang lại những giải pháp sáng tạo."
-
"Combining these therapies can have a synergistic effect, boosting the immune system."
"Việc kết hợp các liệu pháp này có thể có tác dụng hiệp đồng, tăng cường hệ thống miễn dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synergistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: synergistic
- Adverb: synergistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synergistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'synergistic' nhấn mạnh rằng sự kết hợp tạo ra kết quả vượt trội so với tổng các phần riêng lẻ. Nó không chỉ là sự cộng dồn mà là sự tăng cường lẫn nhau. Ví dụ, hai loại thuốc có thể có tác dụng 'additive' (cộng dồn), nhưng nếu chúng tương tác để tạo ra một tác dụng mạnh hơn nhiều thì chúng được gọi là 'synergistic'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘synergistic with’: chỉ ra yếu tố hoặc tác nhân mà một cái gì đó tương tác để tạo ra hiệu ứng hiệp đồng. Ví dụ: 'Drug A is synergistic with Drug B.' ‘synergistic in’: thường dùng trong bối cảnh rộng hơn, chỉ ra lĩnh vực hoặc hoạt động mà hiệu ứng hiệp đồng xảy ra. Ví dụ: 'They were synergistic in their approach to the problem.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synergistic'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The synergistic effect of the team's collaboration led to unprecedented success.
|
Hiệu ứng hiệp đồng từ sự hợp tác của nhóm đã dẫn đến thành công chưa từng có. |
| Phủ định |
Not only did the two companies synergistically combine their resources, but also they shared their expertise.
|
Không chỉ hai công ty kết hợp một cách hiệp đồng các nguồn lực của họ, mà họ còn chia sẻ kiến thức chuyên môn của mình. |
| Nghi vấn |
Should the company adopt a more synergistic approach, it will likely see improved efficiency.
|
Nếu công ty áp dụng một phương pháp tiếp cận mang tính hiệp đồng hơn, rất có thể công ty sẽ thấy sự cải thiện về hiệu quả. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new software is fully integrated, the team will have been working synergistically to improve its functionality for six months.
|
Vào thời điểm phần mềm mới được tích hợp hoàn toàn, nhóm sẽ đã làm việc một cách hiệp lực để cải thiện chức năng của nó trong sáu tháng. |
| Phủ định |
They won't have been experiencing such synergistic effects if they hadn't invested in team-building activities.
|
Họ sẽ không trải nghiệm được những hiệu ứng hiệp lực như vậy nếu họ không đầu tư vào các hoạt động xây dựng đội nhóm. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have been observing synergistic interactions between the drugs for very long before they publish their findings?
|
Liệu các nhà nghiên cứu đã quan sát các tương tác hiệp lực giữa các loại thuốc trong một thời gian dài trước khi họ công bố những phát hiện của mình chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had worked synergistically before the deadline, which resulted in the project's remarkable success.
|
Đội đã làm việc một cách hiệp lực trước thời hạn, điều này dẫn đến thành công vượt trội của dự án. |
| Phủ định |
The departments had not collaborated synergistically until the new manager implemented the integrated system.
|
Các phòng ban đã không hợp tác một cách hiệp lực cho đến khi người quản lý mới triển khai hệ thống tích hợp. |
| Nghi vấn |
Had the companies developed a synergistic partnership before they announced the merger?
|
Các công ty đã phát triển một mối quan hệ đối tác hiệp lực trước khi họ công bố việc sáp nhập chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's synergistic approach led to a significant increase in profits.
|
Cách tiếp cận mang tính hiệp lực của công ty đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về lợi nhuận. |
| Phủ định |
The teams' lack of synergistic collaboration resulted in project delays.
|
Việc các đội thiếu sự hợp tác mang tính hiệp lực dẫn đến sự chậm trễ dự án. |
| Nghi vấn |
Is the project's success dependent on a synergistic relationship between the departments?
|
Liệu thành công của dự án có phụ thuộc vào mối quan hệ hiệp lực giữa các phòng ban không? |