syngas
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Syngas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hỗn hợp khí, chủ yếu là hydro và carbon monoxide, được sử dụng làm nhiên liệu hoặc làm chất trung gian để sản xuất các hóa chất khác.
Definition (English Meaning)
A mixture of gases, primarily hydrogen and carbon monoxide, used as a fuel or as an intermediate for producing other chemicals.
Ví dụ Thực tế với 'Syngas'
-
"Syngas can be produced from various feedstocks, including coal and biomass."
"Syngas có thể được sản xuất từ nhiều nguyên liệu đầu vào khác nhau, bao gồm than đá và sinh khối."
-
"The plant converts coal into syngas, which is then used to generate electricity."
"Nhà máy chuyển đổi than đá thành syngas, sau đó được sử dụng để sản xuất điện."
-
"Syngas is a promising alternative fuel source."
"Syngas là một nguồn nhiên liệu thay thế đầy hứa hẹn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Syngas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: syngas
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Syngas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Syngas thường được tạo ra từ quá trình khí hóa than, sinh khối hoặc khí tự nhiên. Nó là một nguồn năng lượng linh hoạt và có thể được sử dụng để sản xuất điện, nhiên liệu tổng hợp hoặc các hóa chất khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'from', nó chỉ ra nguồn gốc của syngas (ví dụ: syngas from coal). Khi sử dụng 'into', nó chỉ ra mục đích sử dụng của syngas (ví dụ: syngas into electricity).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Syngas'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The power plant uses syngas to generate electricity.
|
Nhà máy điện sử dụng khí than tổng hợp để tạo ra điện. |
| Phủ định |
The engine does not run efficiently on pure syngas.
|
Động cơ không chạy hiệu quả trên khí than tổng hợp nguyên chất. |
| Nghi vấn |
Can syngas be used as a transportation fuel?
|
Khí than tổng hợp có thể được sử dụng làm nhiên liệu vận tải không? |