morphology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morphology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thái học: Nghiên cứu về hình thức của từ, bao gồm cấu trúc bên trong và sự hình thành của chúng; hệ thống các yếu tố và quá trình cấu tạo từ trong một ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
The study of the forms of words, including their internal structure and formation; the system of word-forming elements and processes in a language.
Ví dụ Thực tế với 'Morphology'
-
"The morphology of the word 'unbreakable' involves the prefix 'un-', the root 'break', and the suffix '-able'."
"Hình thái học của từ 'unbreakable' bao gồm tiền tố 'un-', gốc từ 'break' và hậu tố '-able'."
-
"Computational morphology is used to analyze and generate words automatically."
"Hình thái học tính toán được sử dụng để phân tích và tạo từ một cách tự động."
-
"Changes in morphology can indicate language evolution over time."
"Những thay đổi trong hình thái học có thể cho thấy sự tiến hóa của ngôn ngữ theo thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Morphology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: morphology
- Adjective: morphological
- Adverb: morphologically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Morphology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Morphology tập trung vào cách từ được xây dựng từ các đơn vị nhỏ hơn (hình vị - morphemes) và cách các hình thái khác nhau của từ (ví dụ: dạng số nhiều, dạng quá khứ) thể hiện các ý nghĩa ngữ pháp khác nhau. Nó khác với ngữ pháp (syntax), tập trung vào cách từ được kết hợp để tạo thành câu. Morphology cũng khác với ngữ âm học (phonology), nghiên cứu âm thanh của ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường biểu thị đối tượng nghiên cứu hoặc lĩnh vực áp dụng. Ví dụ: 'The morphology of English words' (Hình thái học của các từ tiếng Anh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Morphology'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Morphology is a crucial branch of linguistics.
|
Hình thái học là một ngành quan trọng của ngôn ngữ học. |
| Phủ định |
Without morphology, understanding word formation is not possible.
|
Nếu không có hình thái học, việc hiểu sự hình thành từ là không thể. |
| Nghi vấn |
Is morphology a key component of language analysis?
|
Hình thái học có phải là một thành phần quan trọng của phân tích ngôn ngữ không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Linguistics includes several core areas of study: phonetics, phonology, morphology, syntax, semantics, and pragmatics.
|
Ngôn ngữ học bao gồm một số lĩnh vực nghiên cứu cốt lõi: ngữ âm học, âm vị học, hình thái học, cú pháp học, ngữ nghĩa học và dụng học. |
| Phủ định |
This analysis doesn't consider the morphological complexities: it focuses solely on syntactic structures.
|
Phân tích này không xem xét các phức tạp về hình thái học: nó chỉ tập trung vào cấu trúc cú pháp. |
| Nghi vấn |
Does the morphological structure of this word indicate its historical origins: is it derived from Latin or Greek?
|
Cấu trúc hình thái của từ này có cho thấy nguồn gốc lịch sử của nó không: nó có nguồn gốc từ tiếng Latinh hay tiếng Hy Lạp? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Carefully analyze the morphology of each word.
|
Phân tích cẩn thận hình thái của mỗi từ. |
| Phủ định |
Don't disregard the morphological structure of the sentence.
|
Đừng bỏ qua cấu trúc hình thái của câu. |
| Nghi vấn |
Please, explain the morphological rules to the students.
|
Làm ơn giải thích các quy tắc hình thái cho học sinh. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The morphology of the English language is complex and fascinating.
|
Hình thái học của tiếng Anh rất phức tạp và hấp dẫn. |
| Phủ định |
Morphology isn't always the primary focus of language learners.
|
Hình thái học không phải lúc nào cũng là trọng tâm chính của người học ngôn ngữ. |
| Nghi vấn |
Is the morphological structure of this word clear?
|
Cấu trúc hình thái của từ này có rõ ràng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have mastered the basics of morphology.
|
Đến khi cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ nắm vững những kiến thức cơ bản về hình thái học. |
| Phủ định |
By the end of the course, he won't have fully understood all the morphological rules.
|
Đến cuối khóa học, anh ấy sẽ không hoàn toàn hiểu hết tất cả các quy tắc hình thái học. |
| Nghi vấn |
Will the students have analyzed the morphological structure of those words by next week?
|
Liệu các sinh viên đã phân tích cấu trúc hình thái của những từ đó vào tuần tới chưa? |