synth
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của synthesizer (máy tạo âm điện tử).
Definition (English Meaning)
Short for synthesizer.
Ví dụ Thực tế với 'Synth'
-
"The band used a synth to create atmospheric soundscapes."
"Ban nhạc đã sử dụng một synth để tạo ra những không gian âm thanh đầy chất thơ."
-
"He's been experimenting with different synth sounds."
"Anh ấy đang thử nghiệm với các âm thanh synth khác nhau."
-
"The synth is the backbone of their music."
"Synth là xương sống trong âm nhạc của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: synth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng một cách thân mật và ngắn gọn để chỉ synthesizer, một nhạc cụ điện tử tạo ra âm thanh bằng cách sử dụng các mạch điện tử. 'Synth' thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không trang trọng, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.