(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synth
B2

synth

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy tạo âm synth (cách gọi tắt)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của synthesizer (máy tạo âm điện tử).

Definition (English Meaning)

Short for synthesizer.

Ví dụ Thực tế với 'Synth'

  • "The band used a synth to create atmospheric soundscapes."

    "Ban nhạc đã sử dụng một synth để tạo ra những không gian âm thanh đầy chất thơ."

  • "He's been experimenting with different synth sounds."

    "Anh ấy đang thử nghiệm với các âm thanh synth khác nhau."

  • "The synth is the backbone of their music."

    "Synth là xương sống trong âm nhạc của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: synth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

keyboard(bàn phím (nhạc cụ))
synthesizer patch(âm sắc synthesizer)
MIDI controller(bộ điều khiển MIDI)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Synth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng một cách thân mật và ngắn gọn để chỉ synthesizer, một nhạc cụ điện tử tạo ra âm thanh bằng cách sử dụng các mạch điện tử. 'Synth' thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không trang trọng, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)